SNSFIDA sang EUR:Chuyển đổi SNS (FIDA) sang Euro (EUR)

FIDA/EUR: 1 FIDA ≈ €0.07122 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

SNS Thị trường hôm nay

SNS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FIDA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07122. Với nguồn cung lưu hành là 990,911,376.5 FIDA, tổng vốn hóa thị trường của FIDA tính bằng EUR là €60,539,933.03. Trong 24h qua, giá của FIDA tính bằng EUR đã giảm €-0.004465, biểu thị mức giảm -5.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIDA tính bằng EUR là €51.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04521.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIDA sang EUR

0.07122-5.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIDA sang EUR là €0.07122 EUR, với sự thay đổi -5.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FIDA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIDA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch SNS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SNSFIDA/USDT
Giao ngay
$0.08295
-5.18%
logo SNSFIDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08291
-5.10%

The real-time trading price of FIDA/USDT Spot is $0.08295, with a 24-hour trading change of -5.18%, FIDA/USDT Spot is $0.08295 and -5.18%, and FIDA/USDT Perpetual is $0.08291 and -5.10%.

Bảng chuyển đổi SNS sang Euro

Bảng chuyển đổi FIDA sang EUR

logo SNSSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FIDA
0.07EUR
2FIDA
0.14EUR
3FIDA
0.21EUR
4FIDA
0.28EUR
5FIDA
0.35EUR
6FIDA
0.42EUR
7FIDA
0.49EUR
8FIDA
0.56EUR
9FIDA
0.64EUR
10FIDA
0.71EUR
10,000FIDA
712.14EUR
50,000FIDA
3,560.72EUR
100,000FIDA
7,121.45EUR
500,000FIDA
35,607.27EUR
1,000,000FIDA
71,214.55EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FIDA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo SNS
1EUR
14.04FIDA
2EUR
28.08FIDA
3EUR
42.12FIDA
4EUR
56.16FIDA
5EUR
70.21FIDA
6EUR
84.25FIDA
7EUR
98.29FIDA
8EUR
112.33FIDA
9EUR
126.37FIDA
10EUR
140.42FIDA
100EUR
1,404.2FIDA
500EUR
7,021.03FIDA
1,000EUR
14,042.07FIDA
5,000EUR
70,210.36FIDA
10,000EUR
140,420.73FIDA

Bảng chuyển đổi số tiền FIDA sang EUR và EUR sang FIDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FIDA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FIDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SNS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIDA = $0.08 USD, 1 FIDA = €0.07 EUR, 1 FIDA = ₹7.32 INR, 1 FIDA = Rp1,365.12 IDR, 1 FIDA = $0.11 CAD, 1 FIDA = £0.06 GBP, 1 FIDA = ฿2.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.68
logo BTCBTC
0.005325
logo ETHETH
0.1355
logo USDTUSDT
582.86
logo XRPXRP
207.95
logo BNBBNB
0.6901
logo SOLSOL
2.85
logo USDCUSDC
583.06
logo SMARTSMART
103,120.11
logo STETHSTETH
0.1356
logo DOGEDOGE
2,748.68
logo TRXTRX
1,738.92
logo ADAADA
721.21
logo LINKLINK
25.96
logo WBTCWBTC
0.005325
logo USDEUSDE
582.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SNS (FIDA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FIDA của bạn

Nhập số lượng FIDA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SNS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SNS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SNS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SNS sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SNS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SNS sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi SNS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide