B
LZUSDC sang IDR:Chuyển đổi Bridged USD Coin (LayerZero) (LZUSDC) sang Rupiah Indonesia (IDR)

LZUSDC/IDR: 1 LZUSDC ≈ Rp12,126.57 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged USD Coin (LayerZero) Thị trường hôm nay

Bridged USD Coin (LayerZero) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged USD Coin (LayerZero) chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp12,126.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,150,813.59 LZUSDC, tổng vốn hóa thị trường của Bridged USD Coin (LayerZero) tính bằng IDR là Rp428,372,291,937,552.71. Trong 24h qua, giá của Bridged USD Coin (LayerZero) tính bằng IDR đã tăng Rp245.34, biểu thị mức tăng +2.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged USD Coin (LayerZero) tính bằng IDR là Rp18,066.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp11,221.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LZUSDC sang IDR

Rp12,126.57+2.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LZUSDC sang IDR là Rp12,126.57 IDR, với sự thay đổi +2.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LZUSDC/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LZUSDC/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Bridged USD Coin (LayerZero)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LZUSDC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, LZUSDC/-- Spot is $ and --, and LZUSDC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Bridged USD Coin (LayerZero) sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi LZUSDC sang IDR

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1LZUSDC
12,036.07IDR
2LZUSDC
24,072.15IDR
3LZUSDC
36,108.22IDR
4LZUSDC
48,144.3IDR
5LZUSDC
60,180.38IDR
6LZUSDC
72,216.45IDR
7LZUSDC
84,252.53IDR
8LZUSDC
96,288.61IDR
9LZUSDC
108,324.68IDR
10LZUSDC
120,360.76IDR
100LZUSDC
1,203,607.64IDR
500LZUSDC
6,018,038.22IDR
1,000LZUSDC
12,036,076.44IDR
5,000LZUSDC
60,180,382.22IDR
10,000LZUSDC
120,360,764.44IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang LZUSDC

logo IDRSố lượng
Chuyển thành
B
1IDR
0.00008308LZUSDC
2IDR
0.0001661LZUSDC
3IDR
0.0002492LZUSDC
4IDR
0.0003323LZUSDC
5IDR
0.0004154LZUSDC
6IDR
0.0004985LZUSDC
7IDR
0.0005815LZUSDC
8IDR
0.0006646LZUSDC
9IDR
0.0007477LZUSDC
10IDR
0.0008308LZUSDC
10,000,000IDR
830.83LZUSDC
50,000,000IDR
4,154.17LZUSDC
100,000,000IDR
8,308.35LZUSDC
500,000,000IDR
41,541.77LZUSDC
1,000,000,000IDR
83,083.55LZUSDC

Bảng chuyển đổi số tiền LZUSDC sang IDR và IDR sang LZUSDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LZUSDC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang LZUSDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged USD Coin (LayerZero) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LZUSDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LZUSDC = $0.74 USD, 1 LZUSDC = €0.63 EUR, 1 LZUSDC = ₹65.05 INR, 1 LZUSDC = Rp12,126.57 IDR, 1 LZUSDC = $1.02 CAD, 1 LZUSDC = £0.55 GBP, 1 LZUSDC = ฿23.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001796
logo BTCBTC
0.0000002709
logo ETHETH
0.000006804
logo XRPXRP
0.01064
logo USDTUSDT
0.03043
logo BNBBNB
0.00003537
logo SOLSOL
0.0001444
logo USDCUSDC
0.03044
logo SMARTSMART
4.86
logo STETHSTETH
0.000006833
logo DOGEDOGE
0.1387
logo TRXTRX
0.08916
logo ADAADA
0.03619
logo LINKLINK
0.001279
logo WBTCWBTC
0.0000002707
logo USDEUSDE
0.03042

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged USD Coin (LayerZero) (LZUSDC) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng LZUSDC của bạn

Nhập số lượng LZUSDC của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged USD Coin (LayerZero) hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged USD Coin (LayerZero).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged USD Coin (LayerZero) sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged USD Coin (LayerZero) sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged USD Coin (LayerZero) sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged USD Coin (LayerZero) sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged USD Coin (LayerZero) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide