Chain Games Thị trường hôm nay
Chain Games đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHAIN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01847. Với nguồn cung lưu hành là 379,867,524.57 CHAIN, tổng vốn hóa thị trường của CHAIN tính bằng EUR là €5,970,448.56. Trong 24h qua, giá của CHAIN tính bằng EUR đã giảm €-0.0003252, biểu thị mức giảm -1.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHAIN tính bằng EUR là €0.8763, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004722.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAIN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAIN sang EUR là €0.01847 EUR, với sự thay đổi -1.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHAIN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAIN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Chain Games
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02171 | -1.75% |
The real-time trading price of CHAIN/USDT Spot is $0.02171, with a 24-hour trading change of -1.75%, CHAIN/USDT Spot is $0.02171 and -1.75%, and CHAIN/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Chain Games sang Euro
Bảng chuyển đổi CHAIN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHAIN | 0.01EUR |
2CHAIN | 0.03EUR |
3CHAIN | 0.05EUR |
4CHAIN | 0.07EUR |
5CHAIN | 0.09EUR |
6CHAIN | 0.11EUR |
7CHAIN | 0.12EUR |
8CHAIN | 0.14EUR |
9CHAIN | 0.16EUR |
10CHAIN | 0.18EUR |
10,000CHAIN | 184.73EUR |
50,000CHAIN | 923.67EUR |
100,000CHAIN | 1,847.34EUR |
500,000CHAIN | 9,236.71EUR |
1,000,000CHAIN | 18,473.42EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CHAIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 54.13CHAIN |
2EUR | 108.26CHAIN |
3EUR | 162.39CHAIN |
4EUR | 216.52CHAIN |
5EUR | 270.65CHAIN |
6EUR | 324.79CHAIN |
7EUR | 378.92CHAIN |
8EUR | 433.05CHAIN |
9EUR | 487.18CHAIN |
10EUR | 541.31CHAIN |
100EUR | 5,413.18CHAIN |
500EUR | 27,065.91CHAIN |
1,000EUR | 54,131.82CHAIN |
5,000EUR | 270,659.13CHAIN |
10,000EUR | 541,318.27CHAIN |
Bảng chuyển đổi số tiền CHAIN sang EUR và EUR sang CHAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CHAIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CHAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chain Games phổ biến
Chain Games | 1 CHAIN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.91INR |
![]() | Rp361.05IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
Chain Games | 1 CHAIN |
---|---|
![]() | ₽1.81RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.9TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.21JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAIN = $0.02 USD, 1 CHAIN = €0.02 EUR, 1 CHAIN = ₹1.91 INR, 1 CHAIN = Rp361.05 IDR, 1 CHAIN = $0.03 CAD, 1 CHAIN = £0.02 GBP, 1 CHAIN = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.76 |
![]() | 0.005093 |
![]() | 0.1312 |
![]() | 197.4 |
![]() | 587.42 |
![]() | 0.5592 |
![]() | 2.47 |
![]() | 588.09 |
![]() | 120,909.82 |
![]() | 2,238.61 |
![]() | 0.1317 |
![]() | 1,709.02 |
![]() | 662.77 |
![]() | 25.46 |
![]() | 0.005096 |
![]() | 588.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Chain Games (CHAIN) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng CHAIN của bạn
Nhập số lượng CHAIN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chain Games hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chain Games.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chain Games sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chain Games sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chain Games sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chain Games sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chain Games sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chain Games (CHAIN)

Staking on-chain ETH của Gate: Câu trả lời cho Người mới, Quỹ nhỏ và Người nắm giữ dài hạn
Kế hoạch staking on-chain ETH nâng cấp mới nhất của Gate cung cấp rào cản gia nhập thấp, không có thời gian khóa, phân phối lợi nhuận hàng ngày và phần thưởng IKA, mang đến các tùy chọn tài chính linh hoạt cho các loại người dùng khác nhau.

Tổng quan dự án Lombard Token & Phân tích vốn hóa thị trường BARD
BARD là token gốc của Lombard, một dự án hạ tầng DeFi cho Bitcoin với mục tiêu xây dựng thị trường vốn on-chain xoay quanh BTC thông qua LBTC (liquid staked BTC)

Symbiotic hợp tác với Chainlink và Lombard để chuyển LBTC cross-chain — Ý nghĩa đối với BARD
Quan hệ hợp tác mới giữa Symbiotic, Chainlink và Lombard đã giới thiệu một lớp bảo mật kinh tế cho việc chuyển LBTC cross-chain — đồng thời kích hoạt rõ ràng tiện ích của BARD thông qua staking.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
