ChainLinkLINK sang PLN:Chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Złoty Ba Lan (PLN)

LINK/PLN: 1 LINK ≈ zł77.21 PLN

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Złoty Ba Lan (PLN) là zł77.21. Với nguồn cung lưu hành là 678,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng PLN là zł190,656,522,492.55. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng PLN đã giảm zł-1.01, biểu thị mức giảm -1.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng PLN là zł191.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.5396.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang PLN

77.21-1.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang PLN là zł77.21 PLN, với sự thay đổi -1.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/PLN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/PLN trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $21.09, with a 24-hour trading change of -1.85%, LINK/USDT Spot is $21.09 and -1.85%, and LINK/USDT Perpetual is $21.08 and -1.81%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Złoty Ba Lan

Bảng chuyển đổi LINK sang PLN

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1LINK
77.21PLN
2LINK
154.42PLN
3LINK
231.63PLN
4LINK
308.84PLN
5LINK
386.05PLN
6LINK
463.26PLN
7LINK
540.47PLN
8LINK
617.68PLN
9LINK
694.89PLN
10LINK
772.1PLN
100LINK
7,721.07PLN
500LINK
38,605.36PLN
1,000LINK
77,210.72PLN
5,000LINK
386,053.62PLN
10,000LINK
772,107.24PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang LINK

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1PLN
0.01295LINK
2PLN
0.0259LINK
3PLN
0.03885LINK
4PLN
0.0518LINK
5PLN
0.06475LINK
6PLN
0.0777LINK
7PLN
0.09066LINK
8PLN
0.1036LINK
9PLN
0.1165LINK
10PLN
0.1295LINK
10,000PLN
129.51LINK
50,000PLN
647.57LINK
100,000PLN
1,295.15LINK
500,000PLN
6,475.78LINK
1,000,000PLN
12,951.56LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang PLN và PLN sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PLN sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $21.2 USD, 1 LINK = €18.09 EUR, 1 LINK = ₹1,882.12 INR, 1 LINK = Rp352,917.05 IDR, 1 LINK = $29.51 CAD, 1 LINK = £15.78 GBP, 1 LINK = ฿683.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PLNPLN
logo GTGT
8.52
logo BTCBTC
0.00121
logo ETHETH
0.03344
logo USDTUSDT
137.28
logo XRPXRP
48.38
logo BNBBNB
0.1368
logo SOLSOL
0.6658
logo USDCUSDC
137.36
logo SMARTSMART
30,727.54
logo STETHSTETH
0.03352
logo DOGEDOGE
597.34
logo TRXTRX
412.57
logo ADAADA
174.06
logo USDEUSDE
137.31
logo WBTCWBTC
0.001212
logo LINKLINK
6.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Złoty Ba Lan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Złoty Ba Lan (PLN)

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Złoty Ba Lan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PLN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Złoty Ba Lan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Złoty Ba Lan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Złoty Ba Lan?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Złoty Ba Lan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Złoty Ba Lan (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide