ChintaiCHEX sang EUR:Chuyển đổi Chintai (CHEX) sang Euro (EUR)

CHEX/EUR: 1 CHEX ≈ €0.02788 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Chintai Thị trường hôm nay

Chintai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHEX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02788. Với nguồn cung lưu hành là 998,921,865.78 CHEX, tổng vốn hóa thị trường của CHEX tính bằng EUR là €23,959,368.7. Trong 24h qua, giá của CHEX tính bằng EUR đã giảm €-0.0008755, biểu thị mức giảm -3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHEX tính bằng EUR là €0.7022, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02601.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHEX sang EUR

0.02788-3.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHEX sang EUR là €0.02788 EUR, với sự thay đổi -3.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHEX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHEX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Chintai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChintaiCHEX/USDT
Giao ngay
$0.03224
-3.44%

The real-time trading price of CHEX/USDT Spot is $0.03224, with a 24-hour trading change of -3.44%, CHEX/USDT Spot is $0.03224 and -3.44%, and CHEX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Chintai sang Euro

Bảng chuyển đổi CHEX sang EUR

logo ChintaiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CHEX
0.02EUR
2CHEX
0.05EUR
3CHEX
0.08EUR
4CHEX
0.11EUR
5CHEX
0.13EUR
6CHEX
0.16EUR
7CHEX
0.19EUR
8CHEX
0.22EUR
9CHEX
0.25EUR
10CHEX
0.27EUR
10,000CHEX
278.89EUR
50,000CHEX
1,394.49EUR
100,000CHEX
2,788.98EUR
500,000CHEX
13,944.9EUR
1,000,000CHEX
27,889.8EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CHEX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Chintai
1EUR
35.85CHEX
2EUR
71.71CHEX
3EUR
107.56CHEX
4EUR
143.42CHEX
5EUR
179.27CHEX
6EUR
215.13CHEX
7EUR
250.98CHEX
8EUR
286.84CHEX
9EUR
322.69CHEX
10EUR
358.55CHEX
100EUR
3,585.54CHEX
500EUR
17,927.7CHEX
1,000EUR
35,855.4CHEX
5,000EUR
179,277.01CHEX
10,000EUR
358,554.02CHEX

Bảng chuyển đổi số tiền CHEX sang EUR và EUR sang CHEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CHEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CHEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chintai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHEX = $0.03 USD, 1 CHEX = €0.03 EUR, 1 CHEX = ₹2.88 INR, 1 CHEX = Rp542.12 IDR, 1 CHEX = $0.05 CAD, 1 CHEX = £0.02 GBP, 1 CHEX = ฿1.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
53.43
logo BTCBTC
0.006056
logo ETHETH
0.1852
logo USDTUSDT
581.44
logo XRPXRP
256.34
logo BNBBNB
0.6408
logo SOLSOL
4.12
logo USDCUSDC
581.27
logo SMARTSMART
168,174.29
logo TRXTRX
1,988.22
logo STETHSTETH
0.1859
logo DOGEDOGE
3,612.04
logo ADAADA
1,137.98
logo WBTCWBTC
0.006052
logo HYPEHYPE
15.72
logo LINKLINK
41.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chintai (CHEX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CHEX của bạn

Nhập số lượng CHEX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chintai hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chintai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chintai sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chintai sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chintai sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chintai sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chintai sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide