Compounded Marinated UMAMICMUMAMI sang CNY:Chuyển đổi Compounded Marinated UMAMI (CMUMAMI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

CMUMAMI/CNY: 1 CMUMAMI ≈ ¥30.95 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Compounded Marinated UMAMI Thị trường hôm nay

Compounded Marinated UMAMI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Compounded Marinated UMAMI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥30.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CMUMAMI, tổng vốn hóa thị trường của Compounded Marinated UMAMI tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Compounded Marinated UMAMI tính bằng CNY đã tăng ¥0.2335, biểu thị mức tăng +0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Compounded Marinated UMAMI tính bằng CNY là ¥292.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥25.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CMUMAMI sang CNY

¥30.95+0.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CMUMAMI sang CNY là ¥30.95 CNY, với sự thay đổi +0.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CMUMAMI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CMUMAMI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Compounded Marinated UMAMI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CMUMAMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CMUMAMI/-- Spot is -- and --, and CMUMAMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Compounded Marinated UMAMI sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi CMUMAMI sang CNY

logo Compounded Marinated UMAMISố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CMUMAMI
30.95CNY
2CMUMAMI
61.91CNY
3CMUMAMI
92.87CNY
4CMUMAMI
123.83CNY
5CMUMAMI
154.78CNY
6CMUMAMI
185.74CNY
7CMUMAMI
216.7CNY
8CMUMAMI
247.66CNY
9CMUMAMI
278.61CNY
10CMUMAMI
309.57CNY
100CMUMAMI
3,095.77CNY
500CMUMAMI
15,478.87CNY
1,000CMUMAMI
30,957.74CNY
5,000CMUMAMI
154,788.72CNY
10,000CMUMAMI
309,577.44CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CMUMAMI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Compounded Marinated UMAMI
1CNY
0.0323CMUMAMI
2CNY
0.0646CMUMAMI
3CNY
0.0969CMUMAMI
4CNY
0.1292CMUMAMI
5CNY
0.1615CMUMAMI
6CNY
0.1938CMUMAMI
7CNY
0.2261CMUMAMI
8CNY
0.2584CMUMAMI
9CNY
0.2907CMUMAMI
10CNY
0.323CMUMAMI
10,000CNY
323.02CMUMAMI
50,000CNY
1,615.1CMUMAMI
100,000CNY
3,230.2CMUMAMI
500,000CNY
16,151.04CMUMAMI
1,000,000CNY
32,302.09CMUMAMI

Bảng chuyển đổi số tiền CMUMAMI sang CNY và CNY sang CMUMAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CMUMAMI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang CMUMAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Compounded Marinated UMAMI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CMUMAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CMUMAMI = $4.36 USD, 1 CMUMAMI = €3.75 EUR, 1 CMUMAMI = ₹386.95 INR, 1 CMUMAMI = Rp72,885.03 IDR, 1 CMUMAMI = $6.11 CAD, 1 CMUMAMI = £3.31 GBP, 1 CMUMAMI = ฿140.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.52
logo BTCBTC
0.0007377
logo ETHETH
0.02218
logo USDTUSDT
70.47
logo XRPXRP
30.92
logo BNBBNB
0.07602
logo SOLSOL
0.4985
logo USDCUSDC
70.37
logo SMARTSMART
20,472.29
logo TRXTRX
239.2
logo STETHSTETH
0.02222
logo DOGEDOGE
438.96
logo ADAADA
138.83
logo WBTCWBTC
0.0007398
logo HYPEHYPE
1.84
logo LINKLINK
5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Compounded Marinated UMAMI (CMUMAMI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng CMUMAMI của bạn

Nhập số lượng CMUMAMI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compounded Marinated UMAMI hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compounded Marinated UMAMI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compounded Marinated UMAMI sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Compounded Marinated UMAMI sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compounded Marinated UMAMI sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compounded Marinated UMAMI sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Compounded Marinated UMAMI sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide