CORE IDCID sang INR:Chuyển đổi CORE ID (CID) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CID/INR: 1 CID ≈ ₹0.0381 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CORE ID Thị trường hôm nay

CORE ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CID chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0381. Với nguồn cung lưu hành là 0 CID, tổng vốn hóa thị trường của CID tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của CID tính bằng INR đã giảm ₹-0.00383, biểu thị mức giảm -9.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CID tính bằng INR là ₹2.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02157.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CID sang INR

0.0381-9.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CID sang INR là ₹0.0381 INR, với sự thay đổi -9.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CID/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CID/INR trong ngày qua.

Giao dịch CORE ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CID/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CID/-- Spot is -- and --, and CID/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CORE ID sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CID sang INR

logo CORE IDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CID
0.03INR
2CID
0.07INR
3CID
0.11INR
4CID
0.15INR
5CID
0.19INR
6CID
0.22INR
7CID
0.26INR
8CID
0.3INR
9CID
0.34INR
10CID
0.38INR
10,000CID
381.05INR
50,000CID
1,905.29INR
100,000CID
3,810.59INR
500,000CID
19,052.95INR
1,000,000CID
38,105.9INR

Bảng chuyển đổi INR sang CID

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CORE ID
1INR
26.24CID
2INR
52.48CID
3INR
78.72CID
4INR
104.97CID
5INR
131.21CID
6INR
157.45CID
7INR
183.69CID
8INR
209.94CID
9INR
236.18CID
10INR
262.42CID
100INR
2,624.26CID
500INR
13,121.32CID
1,000INR
26,242.65CID
5,000INR
131,213.25CID
10,000INR
262,426.51CID

Bảng chuyển đổi số tiền CID sang INR và INR sang CID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CID sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CORE ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CID = $0 USD, 1 CID = €0 EUR, 1 CID = ₹0.04 INR, 1 CID = Rp7.16 IDR, 1 CID = $0 CAD, 1 CID = £0 GBP, 1 CID = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4619
logo BTCBTC
0.00005254
logo ETHETH
0.001544
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.4
logo BNBBNB
0.005639
logo SOLSOL
0.03354
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,399.76
logo STETHSTETH
0.001545
logo TRXTRX
19.9
logo DOGEDOGE
33.15
logo ADAADA
10.08
logo WBTCWBTC
0.00005267
logo HYPEHYPE
0.1412
logo LINKLINK
0.3652

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CORE ID (CID) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CID của bạn

Nhập số lượng CID của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CORE ID hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CORE ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CORE ID sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CORE ID sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CORE ID sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide