CovestingCOV sang VND:Chuyển đổi Covesting (COV) sang Việt Nam đồng (VND)

COV/VND: 1 COV ≈ ₫719.9 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Covesting Thị trường hôm nay

Covesting đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của COV chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫719.9. Với nguồn cung lưu hành là 18,725,534.21 COV, tổng vốn hóa thị trường của COV tính bằng VND là ₫351,844,095,771,425.18. Trong 24h qua, giá của COV tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COV tính bằng VND là ₫62,117.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫52.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COV sang VND

719.9--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COV sang VND là ₫719.9 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COV/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COV/VND trong ngày qua.

Giao dịch Covesting

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, COV/-- Spot is -- and --, and COV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Covesting sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi COV sang VND

logo CovestingSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1COV
719.9VND
2COV
1,439.81VND
3COV
2,159.72VND
4COV
2,879.63VND
5COV
3,599.54VND
6COV
4,319.45VND
7COV
5,039.36VND
8COV
5,759.27VND
9COV
6,479.17VND
10COV
7,199.08VND
100COV
71,990.88VND
500COV
359,954.42VND
1,000COV
719,908.85VND
5,000COV
3,599,544.27VND
10,000COV
7,199,088.55VND

Bảng chuyển đổi VND sang COV

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Covesting
1VND
0.001389COV
2VND
0.002778COV
3VND
0.004167COV
4VND
0.005556COV
5VND
0.006945COV
6VND
0.008334COV
7VND
0.009723COV
8VND
0.01111COV
9VND
0.0125COV
10VND
0.01389COV
100,000VND
138.9COV
500,000VND
694.53COV
1,000,000VND
1,389.06COV
5,000,000VND
6,945.32COV
10,000,000VND
13,890.64COV

Bảng chuyển đổi số tiền COV sang VND và VND sang COV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 COV sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang COV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covesting phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COV = $0.03 USD, 1 COV = €0.02 EUR, 1 COV = ₹2.45 INR, 1 COV = Rp457.17 IDR, 1 COV = $0.04 CAD, 1 COV = £0.02 GBP, 1 COV = ฿0.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001126
logo BTCBTC
0.0000001544
logo ETHETH
0.000004195
logo XRPXRP
0.006394
logo USDTUSDT
0.01915
logo BNBBNB
0.00001571
logo SOLSOL
0.00008176
logo USDCUSDC
0.01916
logo DOGEDOGE
0.07429
logo STETHSTETH
0.000004215
logo SMARTSMART
4.6
logo TRXTRX
0.05588
logo ADAADA
0.02258
logo WBTCWBTC
0.0000001544
logo LINKLINK
0.0008664
logo USDEUSDE
0.01917

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covesting (COV) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng COV của bạn

Nhập số lượng COV của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covesting hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covesting.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covesting sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covesting sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covesting sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide