CrossFiCRFI sang INR:Chuyển đổi CrossFi (CRFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CRFI/INR: 1 CRFI ≈ ₹0.7025 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRFI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.7025. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 CRFI, tổng vốn hóa thị trường của CRFI tính bằng INR là ₹2,635,395,861.98. Trong 24h qua, giá của CRFI tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRFI tính bằng INR là ₹1,725.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRFI sang INR

0.7025--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRFI sang INR là ₹0.7025 INR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CRFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CRFI/-- Spot is -- and --, and CRFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CRFI sang INR

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CRFI
0.7INR
2CRFI
1.4INR
3CRFI
2.1INR
4CRFI
2.81INR
5CRFI
3.51INR
6CRFI
4.21INR
7CRFI
4.91INR
8CRFI
5.62INR
9CRFI
6.32INR
10CRFI
7.02INR
1,000CRFI
702.5INR
5,000CRFI
3,512.5INR
10,000CRFI
7,025.01INR
50,000CRFI
35,125.08INR
100,000CRFI
70,250.16INR

Bảng chuyển đổi INR sang CRFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1INR
1.42CRFI
2INR
2.84CRFI
3INR
4.27CRFI
4INR
5.69CRFI
5INR
7.11CRFI
6INR
8.54CRFI
7INR
9.96CRFI
8INR
11.38CRFI
9INR
12.81CRFI
10INR
14.23CRFI
100INR
142.34CRFI
500INR
711.74CRFI
1,000INR
1,423.48CRFI
5,000INR
7,117.42CRFI
10,000INR
14,234.84CRFI

Bảng chuyển đổi số tiền CRFI sang INR và INR sang CRFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CRFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CRFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRFI = $0.01 USD, 1 CRFI = €0.01 EUR, 1 CRFI = ₹0.7 INR, 1 CRFI = Rp131.3 IDR, 1 CRFI = $0.01 CAD, 1 CRFI = £0.01 GBP, 1 CRFI = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3367
logo BTCBTC
0.00004565
logo ETHETH
0.001243
logo BNBBNB
0.004307
logo USDTUSDT
5.62
logo XRPXRP
1.94
logo SOLSOL
0.02459
logo USDCUSDC
5.63
logo DOGEDOGE
21.86
logo STETHSTETH
0.001245
logo SMARTSMART
1,334.44
logo TRXTRX
16.46
logo ADAADA
6.7
logo WBTCWBTC
0.00004568
logo LINKLINK
0.2489
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CrossFi (CRFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CRFI của bạn

Nhập số lượng CRFI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide