Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫200.85T , đã thay đổi +1.14% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫158.42B, đã thay đổi -0.14% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫8,154,863.96 | +1.68% | ₫69.03B | ₫124.21T | Giao dịchChi tiết | ||
₫47,331,847.42 | -- | -- | ₫41.21T | Mua coinChi tiết | ||
₫1,213,220.00 | +1.11% | ₫8.58B | ₫11.47T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,240.83 | +4.25% | ₫5.73B | ₫10.00T | Giao dịchChi tiết | ||
₫253,243.93 | -1.82% | ₫2.60B | ₫4.73T | Giao dịchChi tiết | ||
₫179,359.25 | +2.32% | ₫2.48B | ₫3.00T | Giao dịchChi tiết | ||
₫24,329.99 | +7.52% | ₫63.82B | ₫2.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫218.50 | +10.15% | ₫1.03B | ₫1.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,299.41 | +0.83% | ₫1.16B | ₫1.33T | Giao dịchChi tiết | ||
₫880.00 | +3.61% | ₫1.87B | ₫1.16T | Giao dịchChi tiết | ||
₫102.40 | -0.61% | ₫533.11M | ₫1.02T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,469,297.58 | +3.51% | ₫509.27M | ₫878.68B | Giao dịchChi tiết | ||
₫260,223.09 | +1.23% | ₫441.97M | ₫645.30B | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,718.98 | +1.82% | ₫2.93B | ₫130.00B | Giao dịchChi tiết | ||
₫43.55 | +2.02% | ₫462.21M | ₫25.47B | Giao dịchChi tiết | ||
₫148.74 | +13.53% | ₫997.42M | ₫20.04B | Giao dịchChi tiết | ||
₫32.66 | +8.94% | ₫489.07M | ₫13.22B | Giao dịchChi tiết | ||
₫21.29 | +0.88% | ₫529.77M | ₫12.00B | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,732.28 | +4.73% | ₫303.06M | ₫969.98B | Chi tiết | ||
₫1,297.30 | -0.66% | ₫7.04M | ₫533.14B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%