Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫200.85T , đã thay đổi +1.14% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫158.42B, đã thay đổi -0.14% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫237.27 | +4.18% | ₫694.89M | ₫191.32B | Chi tiết | ||
₫2,794.65 | +0.88% | ₫461.12M | ₫189.19B | Chi tiết | ||
₫683.75 | +0.4% | ₫558.07K | ₫100.12B | Chi tiết | ||
₫35,158.19 | -6.07% | ₫440.58M | ₫81.51B | Chi tiết | ||
₫76.19 | +0.38% | ₫82.64K | ₫74.72B | Chi tiết | ||
₫91.87 | -- | ₫945.69 | ₫32.19B | Chi tiết | ||
₫17,334.82 | -- | -- | ₫30.30B | Chi tiết | ||
₫7.13 | -1.47% | ₫18.39M | ₫23.13B | Chi tiết | ||
₫336.00 | +1.02% | ₫269.72K | ₫22.74B | Chi tiết | ||
₫10,478.11 | +0.22% | ₫350.27K | ₫21.62B | Chi tiết | ||
₫2,113.89 | -0.33% | ₫205.43K | ₫15.50B | Chi tiết | ||
₫2.85 | -1.16% | ₫1.59B | ₫12.36B | Chi tiết | ||
₫107.00 | -3.23% | ₫1.39B | ₫10.70B | Chi tiết | ||
₫16.23 | -- | -- | ₫7.67B | Chi tiết | ||
₫29.27 | -6.66% | ₫573.61M | ₫5.66B | Chi tiết | ||
₫278.28 | -- | ₫28.52K | ₫4.98B | Chi tiết | ||
₫9.30 | +0.0088% | ₫6.09M | ₫4.93B | Chi tiết | ||
₫4.12 | -- | -- | ₫4.12B | Chi tiết | ||
₫0.8713 | +13.49% | ₫3.68M | ₫3.59B | Chi tiết | ||
₫17.58 | -0.51% | ₫384.11K | ₫2.84B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
53 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%