CuminuCUMINU sang USD:Chuyển đổi Cuminu (CUMINU) sang Đô la Mỹ (USD)

CUMINU/USD: 1 CUMINU ≈ $0.0000157 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Cuminu Thị trường hôm nay

Cuminu đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cuminu chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0000157. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,742,684,239 CUMINU, tổng vốn hóa thị trường của Cuminu tính bằng USD là $152,960.14. Trong 24h qua, giá của Cuminu tính bằng USD đã tăng $0.00000001051, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cuminu tính bằng USD là $0.003374, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000379.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUMINU sang USD

$0.0000157+0.067%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUMINU sang USD là $0.0000157 USD, với sự thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CUMINU/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUMINU/USD trong ngày qua.

Giao dịch Cuminu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CUMINU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CUMINU/-- Spot is -- and --, and CUMINU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cuminu sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi CUMINU sang USD

logo CuminuSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CUMINU
0USD
2CUMINU
0USD
3CUMINU
0USD
4CUMINU
0USD
5CUMINU
0USD
6CUMINU
0USD
7CUMINU
0USD
8CUMINU
0USD
9CUMINU
0USD
10CUMINU
0USD
10,000,000CUMINU
157USD
50,000,000CUMINU
785USD
100,000,000CUMINU
1,570USD
500,000,000CUMINU
7,850USD
1,000,000,000CUMINU
15,700USD

Bảng chuyển đổi USD sang CUMINU

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cuminu
1USD
63,694.26CUMINU
2USD
127,388.53CUMINU
3USD
191,082.8CUMINU
4USD
254,777.07CUMINU
5USD
318,471.33CUMINU
6USD
382,165.6CUMINU
7USD
445,859.87CUMINU
8USD
509,554.14CUMINU
9USD
573,248.4CUMINU
10USD
636,942.67CUMINU
100USD
6,369,426.75CUMINU
500USD
31,847,133.75CUMINU
1,000USD
63,694,267.51CUMINU
5,000USD
318,471,337.57CUMINU
10,000USD
636,942,675.15CUMINU

Bảng chuyển đổi số tiền CUMINU sang USD và USD sang CUMINU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 CUMINU sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang CUMINU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cuminu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUMINU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUMINU = $0 USD, 1 CUMINU = €0 EUR, 1 CUMINU = ₹0 INR, 1 CUMINU = Rp0.26 IDR, 1 CUMINU = $0 CAD, 1 CUMINU = £0 GBP, 1 CUMINU = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.73
logo BTCBTC
0.00448
logo ETHETH
0.1249
logo USDTUSDT
499.6
logo BNBBNB
0.4137
logo XRPXRP
202.18
logo SOLSOL
2.54
logo USDCUSDC
500.4
logo SMARTSMART
116,533.81
logo STETHSTETH
0.1248
logo DOGEDOGE
2,491.03
logo TRXTRX
1,603.69
logo ADAADA
732.49
logo WBTCWBTC
0.004479
logo LINKLINK
26.81
logo USDEUSDE
500.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cuminu (CUMINU) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng CUMINU của bạn

Nhập số lượng CUMINU của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cuminu hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cuminu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cuminu sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cuminu sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cuminu sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cuminu sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cuminu sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide