Dollar Thị trường hôm nay
Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dollar chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 996,281,283.51 DOLLAR, tổng vốn hóa thị trường của Dollar tính bằng IDR là Rp34,056,685,776,851.79. Trong 24h qua, giá của Dollar tính bằng IDR đã tăng Rp0.001349, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dollar tính bằng IDR là Rp121.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOLLAR sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOLLAR sang IDR là Rp2.06 IDR, với sự thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DOLLAR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOLLAR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DOLLAR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DOLLAR/-- Spot is -- and --, and DOLLAR/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Dollar sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi DOLLAR sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1DOLLAR | 2.06IDR |
2DOLLAR | 4.12IDR |
3DOLLAR | 6.18IDR |
4DOLLAR | 8.25IDR |
5DOLLAR | 10.31IDR |
6DOLLAR | 12.37IDR |
7DOLLAR | 14.44IDR |
8DOLLAR | 16.5IDR |
9DOLLAR | 18.56IDR |
10DOLLAR | 20.63IDR |
100DOLLAR | 206.31IDR |
500DOLLAR | 1,031.57IDR |
1,000DOLLAR | 2,063.14IDR |
5,000DOLLAR | 10,315.72IDR |
10,000DOLLAR | 20,631.45IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang DOLLAR
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.4846DOLLAR |
2IDR | 0.9693DOLLAR |
3IDR | 1.45DOLLAR |
4IDR | 1.93DOLLAR |
5IDR | 2.42DOLLAR |
6IDR | 2.9DOLLAR |
7IDR | 3.39DOLLAR |
8IDR | 3.87DOLLAR |
9IDR | 4.36DOLLAR |
10IDR | 4.84DOLLAR |
1,000IDR | 484.69DOLLAR |
5,000IDR | 2,423.48DOLLAR |
10,000IDR | 4,846.96DOLLAR |
50,000IDR | 24,234.84DOLLAR |
100,000IDR | 48,469.68DOLLAR |
Bảng chuyển đổi số tiền DOLLAR sang IDR và IDR sang DOLLAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DOLLAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang DOLLAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dollar phổ biến
Dollar | 1 DOLLAR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.06IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Dollar | 1 DOLLAR |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOLLAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOLLAR = $0 USD, 1 DOLLAR = €0 EUR, 1 DOLLAR = ₹0.01 INR, 1 DOLLAR = Rp2.06 IDR, 1 DOLLAR = $0 CAD, 1 DOLLAR = £0 GBP, 1 DOLLAR = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
USDE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001853 |
![]() | 0.0000002719 |
![]() | 0.000007643 |
![]() | 0.03015 |
![]() | 0.00002605 |
![]() | 0.01244 |
![]() | 0.0001562 |
![]() | 0.0302 |
![]() | 7.02 |
![]() | 0.000007647 |
![]() | 0.1536 |
![]() | 0.09718 |
![]() | 0.04499 |
![]() | 0.0000002706 |
![]() | 0.001639 |
![]() | 0.03018 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Dollar (DOLLAR) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng DOLLAR của bạn
Nhập số lượng DOLLAR của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dollar hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dollar sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dollar sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dollar sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dollar sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dollar (DOLLAR)

Pax Dollar (USDP) là gì? Hiểu về Mô hình Sự tuân thủ của Stablecoin trong Một Bài Viết
Pax Dollar (USDP) là một dự án đại diện kết hợp sự ổn định và Sự tuân thủ.

USDT sang USD: Hiểu về Mối quan hệ Tether-In-Dollar
Tìm hiểu cách USDT so sánh với USD, lý do giá trị giữ gần $1, và điều đó có nghĩa gì đối với các nhà giao dịch tiền điện tử.

Dự đoán giá Dogecoin: DOGE có thể tăng lên $1 khi tháng Tám bắt đầu không?
Con đường đến 1 dollar cho DOGE không hề suôn sẻ—nó cần phải giữ vững mức hỗ trợ 0.20 dollar và dựa vào Bitcoin để củng cố thị trường.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
