EVAA ProtocolEVAA sang INR:Chuyển đổi EVAA Protocol (EVAA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

EVAA/INR: 1 EVAA ≈ ₹94.19 INR

Lần cập nhật mới nhất:

EVAA Protocol Thị trường hôm nay

EVAA Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVAA Protocol chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹94.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,617,972.4 EVAA, tổng vốn hóa thị trường của EVAA Protocol tính bằng INR là ₹55,204,761,053.61. Trong 24h qua, giá của EVAA Protocol tính bằng INR đã tăng ₹3.24, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVAA Protocol tính bằng INR là ₹1,213.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹63.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVAA sang INR

94.19+3.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVAA sang INR là ₹94.19 INR, với sự thay đổi +3.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVAA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVAA/INR trong ngày qua.

Giao dịch EVAA Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EVAA ProtocolEVAA/USDT
Giao ngay
$1.06
+2.73%
logo EVAA ProtocolEVAA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.06
+2.72%

The real-time trading price of EVAA/USDT Spot is $1.06, with a 24-hour trading change of +2.73%, EVAA/USDT Spot is $1.06 and +2.73%, and EVAA/USDT Perpetual is $1.06 and +2.72%.

Bảng chuyển đổi EVAA Protocol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi EVAA sang INR

logo EVAA ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EVAA
94.19INR
2EVAA
188.38INR
3EVAA
282.57INR
4EVAA
376.76INR
5EVAA
470.96INR
6EVAA
565.15INR
7EVAA
659.34INR
8EVAA
753.53INR
9EVAA
847.72INR
10EVAA
941.92INR
100EVAA
9,419.22INR
500EVAA
47,096.1INR
1,000EVAA
94,192.2INR
5,000EVAA
470,961.01INR
10,000EVAA
941,922.03INR

Bảng chuyển đổi INR sang EVAA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo EVAA Protocol
1INR
0.01061EVAA
2INR
0.02123EVAA
3INR
0.03184EVAA
4INR
0.04246EVAA
5INR
0.05308EVAA
6INR
0.06369EVAA
7INR
0.07431EVAA
8INR
0.08493EVAA
9INR
0.09554EVAA
10INR
0.1061EVAA
10,000INR
106.16EVAA
50,000INR
530.82EVAA
100,000INR
1,061.65EVAA
500,000INR
5,308.29EVAA
1,000,000INR
10,616.58EVAA

Bảng chuyển đổi số tiền EVAA sang INR và INR sang EVAA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EVAA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang EVAA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EVAA Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVAA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVAA = $1.06 USD, 1 EVAA = €0.92 EUR, 1 EVAA = ₹94.19 INR, 1 EVAA = Rp17,781.15 IDR, 1 EVAA = $1.49 CAD, 1 EVAA = £0.81 GBP, 1 EVAA = ฿34.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5518
logo BTCBTC
0.0000652
logo ETHETH
0.001992
logo USDTUSDT
5.65
logo BNBBNB
0.006449
logo XRPXRP
2.82
logo USDCUSDC
5.64
logo SOLSOL
0.04249
logo TRXTRX
20.31
logo SMARTSMART
1,962.29
logo STETHSTETH
0.001993
logo DOGEDOGE
38.07
logo ADAADA
13.03
logo WBTCWBTC
0.00006536
logo HYPEHYPE
0.1494
logo BCHBCH
0.01185

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EVAA Protocol (EVAA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng EVAA của bạn

Nhập số lượng EVAA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EVAA Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EVAA Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EVAA Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EVAA Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EVAA Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EVAA Protocol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi EVAA Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EVAA Protocol (EVAA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide