Fjord FoundryFJO sang EUR:Chuyển đổi Fjord Foundry (FJO) sang Euro (EUR)

FJO/EUR: 1 FJO ≈ €0.05638 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Fjord Foundry Thị trường hôm nay

Fjord Foundry đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fjord Foundry chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05638. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,554,347.44 FJO, tổng vốn hóa thị trường của Fjord Foundry tính bằng EUR là €506,853.38. Trong 24h qua, giá của Fjord Foundry tính bằng EUR đã tăng €0.00564, biểu thị mức tăng +11.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fjord Foundry tính bằng EUR là €2.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04878.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FJO sang EUR

0.05638+11.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FJO sang EUR là €0.05638 EUR, với sự thay đổi +11.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FJO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FJO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Fjord Foundry

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FJO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FJO/-- Spot is -- and --, and FJO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fjord Foundry sang Euro

Bảng chuyển đổi FJO sang EUR

logo Fjord FoundrySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FJO
0.05EUR
2FJO
0.11EUR
3FJO
0.16EUR
4FJO
0.22EUR
5FJO
0.28EUR
6FJO
0.33EUR
7FJO
0.39EUR
8FJO
0.45EUR
9FJO
0.5EUR
10FJO
0.56EUR
10,000FJO
563.85EUR
50,000FJO
2,819.25EUR
100,000FJO
5,638.5EUR
500,000FJO
28,192.54EUR
1,000,000FJO
56,385.09EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FJO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Fjord Foundry
1EUR
17.73FJO
2EUR
35.47FJO
3EUR
53.2FJO
4EUR
70.94FJO
5EUR
88.67FJO
6EUR
106.41FJO
7EUR
124.14FJO
8EUR
141.88FJO
9EUR
159.61FJO
10EUR
177.35FJO
100EUR
1,773.51FJO
500EUR
8,867.59FJO
1,000EUR
17,735.18FJO
5,000EUR
88,675.91FJO
10,000EUR
177,351.83FJO

Bảng chuyển đổi số tiền FJO sang EUR và EUR sang FJO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FJO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang FJO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fjord Foundry phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FJO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FJO = $0.07 USD, 1 FJO = €0.06 EUR, 1 FJO = ₹5.88 INR, 1 FJO = Rp1,097.34 IDR, 1 FJO = $0.09 CAD, 1 FJO = £0.05 GBP, 1 FJO = ฿2.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.6
logo BTCBTC
0.004735
logo ETHETH
0.1288
logo XRPXRP
194.39
logo USDTUSDT
586.87
logo BNBBNB
0.5036
logo SOLSOL
2.53
logo USDCUSDC
587.47
logo DOGEDOGE
2,269.44
logo SMARTSMART
135,482.95
logo STETHSTETH
0.1287
logo TRXTRX
1,718.86
logo ADAADA
684.14
logo WBTCWBTC
0.004743
logo LINKLINK
26.17
logo USDEUSDE
587.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fjord Foundry (FJO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng FJO của bạn

Nhập số lượng FJO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fjord Foundry hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fjord Foundry.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fjord Foundry sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fjord Foundry sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fjord Foundry sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fjord Foundry sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fjord Foundry sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide