ForwardFORWARD sang HKD:Chuyển đổi Forward (FORWARD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FORWARD/HKD: 1 FORWARD ≈ $0.002021 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Forward Thị trường hôm nay

Forward đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FORWARD chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.002021. Với nguồn cung lưu hành là 4,994,347,512.54 FORWARD, tổng vốn hóa thị trường của FORWARD tính bằng HKD là $78,489,985.86. Trong 24h qua, giá của FORWARD tính bằng HKD đã giảm $-0.000004275, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FORWARD tính bằng HKD là $0.1776, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0005293.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FORWARD sang HKD

$0.002021-0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FORWARD sang HKD là $0.002021 HKD, với sự thay đổi -0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FORWARD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FORWARD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Forward

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FORWARD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FORWARD/-- Spot is -- and --, and FORWARD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Forward sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FORWARD sang HKD

logo ForwardSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FORWARD
0HKD
2FORWARD
0HKD
3FORWARD
0HKD
4FORWARD
0HKD
5FORWARD
0.01HKD
6FORWARD
0.01HKD
7FORWARD
0.01HKD
8FORWARD
0.01HKD
9FORWARD
0.01HKD
10FORWARD
0.02HKD
100,000FORWARD
202.1HKD
500,000FORWARD
1,010.53HKD
1,000,000FORWARD
2,021.06HKD
5,000,000FORWARD
10,105.3HKD
10,000,000FORWARD
20,210.6HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FORWARD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Forward
1HKD
494.78FORWARD
2HKD
989.57FORWARD
3HKD
1,484.36FORWARD
4HKD
1,979.15FORWARD
5HKD
2,473.94FORWARD
6HKD
2,968.73FORWARD
7HKD
3,463.52FORWARD
8HKD
3,958.31FORWARD
9HKD
4,453.1FORWARD
10HKD
4,947.89FORWARD
100HKD
49,478.98FORWARD
500HKD
247,394.91FORWARD
1,000HKD
494,789.82FORWARD
5,000HKD
2,473,949.11FORWARD
10,000HKD
4,947,898.23FORWARD

Bảng chuyển đổi số tiền FORWARD sang HKD và HKD sang FORWARD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 FORWARD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FORWARD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Forward phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FORWARD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FORWARD = $0 USD, 1 FORWARD = €0 EUR, 1 FORWARD = ₹0.02 INR, 1 FORWARD = Rp4.32 IDR, 1 FORWARD = $0 CAD, 1 FORWARD = £0 GBP, 1 FORWARD = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005572
logo ETHETH
0.01434
logo XRPXRP
21.61
logo USDTUSDT
64.26
logo BNBBNB
0.06156
logo SOLSOL
0.2706
logo USDCUSDC
64.35
logo SMARTSMART
13,251.53
logo DOGEDOGE
245.63
logo STETHSTETH
0.01438
logo TRXTRX
186.8
logo ADAADA
72.55
logo LINKLINK
2.78
logo WBTCWBTC
0.0005571
logo USDEUSDE
64.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Forward (FORWARD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FORWARD của bạn

Nhập số lượng FORWARD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Forward hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Forward.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Forward sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Forward sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Forward sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Forward sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Forward sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Forward (FORWARD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide