Friend3F3 sang GBP:Chuyển đổi Friend3 (F3) sang Bảng Anh (GBP)

F3/GBP: 1 F3 ≈ £0.001156 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Friend3 Thị trường hôm nay

Friend3 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của F3 chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.001156. Với nguồn cung lưu hành là 135,250,000 F3, tổng vốn hóa thị trường của F3 tính bằng GBP là £116,504.18. Trong 24h qua, giá của F3 tính bằng GBP đã giảm £-0.00001039, biểu thị mức giảm -0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của F3 tính bằng GBP là £0.216, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001153.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F3 sang GBP

£0.001156-0.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F3 sang GBP là £0.001156 GBP, với sự thay đổi -0.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá F3/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F3/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Friend3

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Friend3F3/USDT
Giao ngay
$0.001554
-0.82%

The real-time trading price of F3/USDT Spot is $0.001554, with a 24-hour trading change of -0.82%, F3/USDT Spot is $0.001554 and -0.82%, and F3/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Friend3 sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi F3 sang GBP

logo Friend3Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1F3
0GBP
2F3
0GBP
3F3
0GBP
4F3
0GBP
5F3
0GBP
6F3
0GBP
7F3
0GBP
8F3
0GBP
9F3
0.01GBP
10F3
0.01GBP
100,000F3
115.62GBP
500,000F3
578.12GBP
1,000,000F3
1,156.24GBP
5,000,000F3
5,781.2GBP
10,000,000F3
11,562.4GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang F3

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Friend3
1GBP
864.87F3
2GBP
1,729.74F3
3GBP
2,594.61F3
4GBP
3,459.48F3
5GBP
4,324.36F3
6GBP
5,189.23F3
7GBP
6,054.1F3
8GBP
6,918.97F3
9GBP
7,783.85F3
10GBP
8,648.72F3
100GBP
86,487.23F3
500GBP
432,436.17F3
1,000GBP
864,872.34F3
5,000GBP
4,324,361.72F3
10,000GBP
8,648,723.44F3

Bảng chuyển đổi số tiền F3 sang GBP và GBP sang F3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 F3 sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang F3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Friend3 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F3 = $0 USD, 1 F3 = €0 EUR, 1 F3 = ₹0.14 INR, 1 F3 = Rp25.71 IDR, 1 F3 = $0 CAD, 1 F3 = £0 GBP, 1 F3 = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.97
logo BTCBTC
0.006264
logo ETHETH
0.1723
logo USDTUSDT
670.89
logo BNBBNB
0.6092
logo XRPXRP
283.66
logo SOLSOL
3.58
logo USDCUSDC
671.47
logo SMARTSMART
161,223.44
logo STETHSTETH
0.1718
logo TRXTRX
2,139.16
logo DOGEDOGE
3,542.94
logo ADAADA
1,054.42
logo WBTCWBTC
0.006282
logo USDEUSDE
671.94
logo LINKLINK
39.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Friend3 (F3) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng F3 của bạn

Nhập số lượng F3 của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend3 hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend3.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend3 sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friend3 sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend3 sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend3 sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friend3 sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide