Graphite ProtocolGP sang VND:Chuyển đổi Graphite Protocol (GP) sang Việt Nam đồng (VND)

GP/VND: 1 GP ≈ ₫6,374.78 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Graphite Protocol Thị trường hôm nay

Graphite Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GP chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6,374.78. Với nguồn cung lưu hành là 33,661,231.54 GP, tổng vốn hóa thị trường của GP tính bằng VND là ₫5,623,034,877,239,628.96. Trong 24h qua, giá của GP tính bằng VND đã giảm ₫-666.84, biểu thị mức giảm -9.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GP tính bằng VND là ₫180,548.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫715.74.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GP sang VND

6,374.78-9.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GP sang VND là ₫6,374.78 VND, với sự thay đổi -9.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GP/VND trong ngày qua.

Giao dịch Graphite Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GP/-- Spot is -- and --, and GP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Graphite Protocol sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GP sang VND

logo Graphite ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GP
6,475.64VND
2GP
12,951.29VND
3GP
19,426.93VND
4GP
25,902.58VND
5GP
32,378.23VND
6GP
38,853.87VND
7GP
45,329.52VND
8GP
51,805.16VND
9GP
58,280.81VND
10GP
64,756.46VND
100GP
647,564.62VND
500GP
3,237,823.1VND
1,000GP
6,475,646.2VND
5,000GP
32,378,231.02VND
10,000GP
64,756,462.04VND

Bảng chuyển đổi VND sang GP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Graphite Protocol
1VND
0.0001544GP
2VND
0.0003088GP
3VND
0.0004632GP
4VND
0.0006176GP
5VND
0.0007721GP
6VND
0.0009265GP
7VND
0.00108GP
8VND
0.001235GP
9VND
0.001389GP
10VND
0.001544GP
1,000,000VND
154.42GP
5,000,000VND
772.12GP
10,000,000VND
1,544.24GP
50,000,000VND
7,721.23GP
100,000,000VND
15,442.47GP

Bảng chuyển đổi số tiền GP sang VND và VND sang GP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang GP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Graphite Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GP = $0.24 USD, 1 GP = €0.21 EUR, 1 GP = ₹21.59 INR, 1 GP = Rp4,066.7 IDR, 1 GP = $0.34 CAD, 1 GP = £0.18 GBP, 1 GP = ฿7.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001733
logo BTCBTC
0.0000001958
logo ETHETH
0.000005994
logo USDTUSDT
0.01908
logo XRPXRP
0.008274
logo BNBBNB
0.00002082
logo SOLSOL
0.0001337
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
5.49
logo TRXTRX
0.06562
logo STETHSTETH
0.000006008
logo DOGEDOGE
0.1166
logo ADAADA
0.03666
logo WBTCWBTC
0.0000001957
logo HYPEHYPE
0.0005142
logo BCHBCH
0.00003784

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Graphite Protocol (GP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GP của bạn

Nhập số lượng GP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Graphite Protocol hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Graphite Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Graphite Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Graphite Protocol sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Graphite Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide