GRELFGRELF sang USD:Chuyển đổi GRELF (GRELF) sang Đô la Mỹ (USD)

GRELF/USD: 1 GRELF ≈ $0.2845 USD

Lần cập nhật mới nhất:

GRELF Thị trường hôm nay

GRELF đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRELF chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.2845. Với nguồn cung lưu hành là 6,666,666 GRELF, tổng vốn hóa thị trường của GRELF tính bằng USD là $1,896,699.81. Trong 24h qua, giá của GRELF tính bằng USD đã giảm $-0.01932, biểu thị mức giảm -6.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRELF tính bằng USD là $1.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02003.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRELF sang USD

$0.2845-6.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRELF sang USD là $0.2845 USD, với sự thay đổi -6.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRELF/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRELF/USD trong ngày qua.

Giao dịch GRELF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GRELF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GRELF/-- Spot is -- and --, and GRELF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GRELF sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi GRELF sang USD

logo GRELFSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1GRELF
0.28USD
2GRELF
0.56USD
3GRELF
0.85USD
4GRELF
1.13USD
5GRELF
1.42USD
6GRELF
1.7USD
7GRELF
1.99USD
8GRELF
2.27USD
9GRELF
2.56USD
10GRELF
2.84USD
1,000GRELF
284.5USD
5,000GRELF
1,422.52USD
10,000GRELF
2,845.05USD
50,000GRELF
14,225.25USD
100,000GRELF
28,450.5USD

Bảng chuyển đổi USD sang GRELF

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo GRELF
1USD
3.51GRELF
2USD
7.02GRELF
3USD
10.54GRELF
4USD
14.05GRELF
5USD
17.57GRELF
6USD
21.08GRELF
7USD
24.6GRELF
8USD
28.11GRELF
9USD
31.63GRELF
10USD
35.14GRELF
100USD
351.48GRELF
500USD
1,757.43GRELF
1,000USD
3,514.87GRELF
5,000USD
17,574.38GRELF
10,000USD
35,148.76GRELF

Bảng chuyển đổi số tiền GRELF sang USD và USD sang GRELF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRELF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang GRELF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GRELF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRELF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRELF = $0.28 USD, 1 GRELF = €0.24 EUR, 1 GRELF = ₹25.09 INR, 1 GRELF = Rp4,734.94 IDR, 1 GRELF = $0.39 CAD, 1 GRELF = £0.21 GBP, 1 GRELF = ฿9.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.01
logo BTCBTC
0.004367
logo ETHETH
0.1163
logo XRPXRP
172.29
logo USDTUSDT
499.74
logo BNBBNB
0.4818
logo SOLSOL
2.15
logo USDCUSDC
500.35
logo SMARTSMART
100,339.14
logo DOGEDOGE
2,003.84
logo STETHSTETH
0.1165
logo TRXTRX
1,468.94
logo ADAADA
584.52
logo LINKLINK
22.52
logo WBTCWBTC
0.004368
logo USDEUSDE
500.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GRELF (GRELF) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng GRELF của bạn

Nhập số lượng GRELF của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GRELF hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GRELF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GRELF sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GRELF sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GRELF sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GRELF sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi GRELF sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide