HiramHIRAM sang USD:Chuyển đổi Hiram (HIRAM) sang Đô la Mỹ (USD)

HIRAM/USD: 1 HIRAM ≈ $0.03824 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Hiram Thị trường hôm nay

Hiram đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HIRAM chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.03824. Với nguồn cung lưu hành là 40,000,000 HIRAM, tổng vốn hóa thị trường của HIRAM tính bằng USD là $1,529,844. Trong 24h qua, giá của HIRAM tính bằng USD đã giảm $-0.002243, biểu thị mức giảm -5.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIRAM tính bằng USD là $0.07074, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01178.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIRAM sang USD

$0.03824-5.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIRAM sang USD là $0.03824 USD, với sự thay đổi -5.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIRAM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIRAM/USD trong ngày qua.

Giao dịch Hiram

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HIRAM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HIRAM/-- Spot is -- and --, and HIRAM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hiram sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi HIRAM sang USD

logo HiramSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HIRAM
0.03USD
2HIRAM
0.07USD
3HIRAM
0.11USD
4HIRAM
0.15USD
5HIRAM
0.19USD
6HIRAM
0.22USD
7HIRAM
0.26USD
8HIRAM
0.3USD
9HIRAM
0.34USD
10HIRAM
0.38USD
10,000HIRAM
382.46USD
50,000HIRAM
1,912.3USD
100,000HIRAM
3,824.61USD
500,000HIRAM
19,123.05USD
1,000,000HIRAM
38,246.1USD

Bảng chuyển đổi USD sang HIRAM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hiram
1USD
26.14HIRAM
2USD
52.29HIRAM
3USD
78.43HIRAM
4USD
104.58HIRAM
5USD
130.73HIRAM
6USD
156.87HIRAM
7USD
183.02HIRAM
8USD
209.17HIRAM
9USD
235.31HIRAM
10USD
261.46HIRAM
100USD
2,614.64HIRAM
500USD
13,073.22HIRAM
1,000USD
26,146.45HIRAM
5,000USD
130,732.28HIRAM
10,000USD
261,464.56HIRAM

Bảng chuyển đổi số tiền HIRAM sang USD và USD sang HIRAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HIRAM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang HIRAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hiram phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIRAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIRAM = $0.04 USD, 1 HIRAM = €0.03 EUR, 1 HIRAM = ₹3.37 INR, 1 HIRAM = Rp635.96 IDR, 1 HIRAM = $0.05 CAD, 1 HIRAM = £0.03 GBP, 1 HIRAM = ฿1.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.57
logo BTCBTC
0.004333
logo ETHETH
0.1116
logo XRPXRP
167.95
logo USDTUSDT
499.78
logo BNBBNB
0.4758
logo SOLSOL
2.1
logo USDCUSDC
500.35
logo SMARTSMART
102,870.07
logo DOGEDOGE
1,904.61
logo STETHSTETH
0.1121
logo TRXTRX
1,454.03
logo ADAADA
563.88
logo LINKLINK
21.66
logo WBTCWBTC
0.004336
logo USDEUSDE
500.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hiram (HIRAM) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng HIRAM của bạn

Nhập số lượng HIRAM của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hiram hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hiram.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hiram sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hiram sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hiram sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hiram sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hiram sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide