HMXHMX sang AED:Chuyển đổi HMX (HMX) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

HMX/AED: 1 HMX ≈ د.إ0.351 AED

Lần cập nhật mới nhất:

HMX Thị trường hôm nay

HMX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HMX chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.351. Với nguồn cung lưu hành là 4,532,834.94 HMX, tổng vốn hóa thị trường của HMX tính bằng AED là د.إ5,844,371. Trong 24h qua, giá của HMX tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0008446, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMX tính bằng AED là د.إ43.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.5798.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMX sang AED

د.إ0.351-0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMX sang AED là د.إ0.351 AED, với sự thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HMX/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMX/AED trong ngày qua.

Giao dịch HMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HMX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HMX/-- Spot is -- and --, and HMX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HMX sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi HMX sang AED

logo HMXSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1HMX
0.35AED
2HMX
0.7AED
3HMX
1.05AED
4HMX
1.4AED
5HMX
1.75AED
6HMX
2.1AED
7HMX
2.45AED
8HMX
2.8AED
9HMX
3.15AED
10HMX
3.51AED
1,000HMX
351.07AED
5,000HMX
1,755.39AED
10,000HMX
3,510.79AED
50,000HMX
17,553.99AED
100,000HMX
35,107.99AED

Bảng chuyển đổi AED sang HMX

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo HMX
1AED
2.84HMX
2AED
5.69HMX
3AED
8.54HMX
4AED
11.39HMX
5AED
14.24HMX
6AED
17.09HMX
7AED
19.93HMX
8AED
22.78HMX
9AED
25.63HMX
10AED
28.48HMX
100AED
284.83HMX
500AED
1,424.17HMX
1,000AED
2,848.35HMX
5,000AED
14,241.76HMX
10,000AED
28,483.53HMX

Bảng chuyển đổi số tiền HMX sang AED và AED sang HMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HMX sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang HMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMX = $0.1 USD, 1 HMX = €0.08 EUR, 1 HMX = ₹8.44 INR, 1 HMX = Rp1,588.47 IDR, 1 HMX = $0.13 CAD, 1 HMX = £0.07 GBP, 1 HMX = ฿3.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.24
logo BTCBTC
0.001204
logo ETHETH
0.03234
logo USDTUSDT
136.07
logo XRPXRP
47.58
logo BNBBNB
0.135
logo SOLSOL
0.6187
logo USDCUSDC
136.25
logo SMARTSMART
28,131.87
logo DOGEDOGE
562.82
logo STETHSTETH
0.03237
logo TRXTRX
399.97
logo ADAADA
165.1
logo AVAXAVAX
3.87
logo LINKLINK
6.25
logo WBTCWBTC
0.001202

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HMX (HMX) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng HMX của bạn

Nhập số lượng HMX của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HMX hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HMX sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HMX sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HMX sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HMX sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi HMX sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide