Hourglass ProtocolHGP sang EUR:Chuyển đổi Hourglass Protocol (HGP) sang Euro (EUR)

HGP/EUR: 1 HGP ≈ €20.85 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hourglass Protocol Thị trường hôm nay

Hourglass Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hourglass Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €20.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HGP, tổng vốn hóa thị trường của Hourglass Protocol tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Hourglass Protocol tính bằng EUR đã tăng €5.19, biểu thị mức tăng +33.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hourglass Protocol tính bằng EUR là €498.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €18.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HGP sang EUR

20.85+33.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HGP sang EUR là €20.85 EUR, với sự thay đổi +33.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HGP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HGP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hourglass Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HGP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HGP/-- Spot is -- and --, and HGP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hourglass Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi HGP sang EUR

logo Hourglass ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HGP
20.85EUR
2HGP
41.71EUR
3HGP
62.56EUR
4HGP
83.42EUR
5HGP
104.27EUR
6HGP
125.13EUR
7HGP
145.98EUR
8HGP
166.84EUR
9HGP
187.69EUR
10HGP
208.55EUR
100HGP
2,085.52EUR
500HGP
10,427.62EUR
1,000HGP
20,855.24EUR
5,000HGP
104,276.2EUR
10,000HGP
208,552.4EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HGP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hourglass Protocol
1EUR
0.04794HGP
2EUR
0.09589HGP
3EUR
0.1438HGP
4EUR
0.1917HGP
5EUR
0.2397HGP
6EUR
0.2876HGP
7EUR
0.3356HGP
8EUR
0.3835HGP
9EUR
0.4315HGP
10EUR
0.4794HGP
10,000EUR
479.49HGP
50,000EUR
2,397.47HGP
100,000EUR
4,794.95HGP
500,000EUR
23,974.79HGP
1,000,000EUR
47,949.58HGP

Bảng chuyển đổi số tiền HGP sang EUR và EUR sang HGP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HGP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang HGP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hourglass Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HGP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HGP = $24.71 USD, 1 HGP = €20.86 EUR, 1 HGP = ₹2,175.2 INR, 1 HGP = Rp405,517.33 IDR, 1 HGP = $33.97 CAD, 1 HGP = £18.11 GBP, 1 HGP = ฿782.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.04
logo BTCBTC
0.005076
logo ETHETH
0.1319
logo XRPXRP
196.48
logo USDTUSDT
592.07
logo BNBBNB
0.6245
logo SOLSOL
2.53
logo USDCUSDC
592.71
logo SMARTSMART
112,019.86
logo DOGEDOGE
2,232.16
logo STETHSTETH
0.1321
logo TRXTRX
1,743.17
logo ADAADA
678.98
logo LINKLINK
25.42
logo WBTCWBTC
0.005087
logo HYPEHYPE
10.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hourglass Protocol (HGP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HGP của bạn

Nhập số lượng HGP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hourglass Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hourglass Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hourglass Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hourglass Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hourglass Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hourglass Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hourglass Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide