Kadena Thị trường hôm nay
Kadena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KDA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04719. Với nguồn cung lưu hành là 335,126,736.96 KDA, tổng vốn hóa thị trường của KDA tính bằng EUR là €13,603,910.23. Trong 24h qua, giá của KDA tính bằng EUR đã giảm €-0.004768, biểu thị mức giảm -9.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDA tính bằng EUR là €23.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04775.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang EUR là €0.04719 EUR, với sự thay đổi -9.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Kadena
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  KDA/USDT Giao ngay | $0.05538 | -8.14% | |
|  KDA/BTC Giao ngay | $0.0000004979 | -7.79% | |
|  KDA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0552 | -8.00% | 
The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.05538, with a 24-hour trading change of -8.14%, KDA/USDT Spot is $0.05538 and -8.14%, and KDA/USDT Perpetual is $0.0552 and -8.00%.
Bảng chuyển đổi Kadena sang Euro
Bảng chuyển đổi KDA sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1KDA | 0.04EUR | 
| 2KDA | 0.09EUR | 
| 3KDA | 0.14EUR | 
| 4KDA | 0.18EUR | 
| 5KDA | 0.23EUR | 
| 6KDA | 0.28EUR | 
| 7KDA | 0.33EUR | 
| 8KDA | 0.37EUR | 
| 9KDA | 0.42EUR | 
| 10KDA | 0.47EUR | 
| 10,000KDA | 471.9EUR | 
| 50,000KDA | 2,359.52EUR | 
| 100,000KDA | 4,719.05EUR | 
| 500,000KDA | 23,595.28EUR | 
| 1,000,000KDA | 47,190.57EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang KDA
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 21.19KDA | 
| 2EUR | 42.38KDA | 
| 3EUR | 63.57KDA | 
| 4EUR | 84.76KDA | 
| 5EUR | 105.95KDA | 
| 6EUR | 127.14KDA | 
| 7EUR | 148.33KDA | 
| 8EUR | 169.52KDA | 
| 9EUR | 190.71KDA | 
| 10EUR | 211.9KDA | 
| 100EUR | 2,119.06KDA | 
| 500EUR | 10,595.33KDA | 
| 1,000EUR | 21,190.67KDA | 
| 5,000EUR | 105,953.36KDA | 
| 10,000EUR | 211,906.73KDA | 
Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang EUR và EUR sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KDA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kadena phổ biến
| Kadena | 1 KDA | 
|---|---|
|  KDA chuyển đổi sang USD | $0.05USD | 
|  KDA chuyển đổi sang EUR | €0.05EUR | 
|  KDA chuyển đổi sang INR | ₹4.82INR | 
|  KDA chuyển đổi sang IDR | Rp912.03IDR | 
|  KDA chuyển đổi sang CAD | $0.08CAD | 
|  KDA chuyển đổi sang GBP | £0.04GBP | 
|  KDA chuyển đổi sang THB | ฿1.79THB | 
| Kadena | 1 KDA | 
|---|---|
|  KDA chuyển đổi sang RUB | ₽4.45RUB | 
|  KDA chuyển đổi sang BRL | R$0.3BRL | 
|  KDA chuyển đổi sang AED | د.إ0.2AED | 
|  KDA chuyển đổi sang TRY | ₺2.3TRY | 
|  KDA chuyển đổi sang CNY | ¥0.39CNY | 
|  KDA chuyển đổi sang JPY | ¥8.38JPY | 
|  KDA chuyển đổi sang HKD | $0.43HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.05 USD, 1 KDA = €0.05 EUR, 1 KDA = ₹4.82 INR, 1 KDA = Rp912.03 IDR, 1 KDA = $0.08 CAD, 1 KDA = £0.04 GBP, 1 KDA = ฿1.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 37.45 | 
|  BTC | 0.005223 | 
|  ETH | 0.148 | 
|  USDT | 581.16 | 
|  BNB | 0.5203 | 
|  XRP | 227.05 | 
|  SOL | 2.99 | 
|  USDC | 581.43 | 
|  SMART | 131,076.82 | 
|  STETH | 0.1477 | 
|  DOGE | 2,926.19 | 
|  TRX | 1,970.9 | 
|  ADA | 887.14 | 
|  WBTC | 0.005222 | 
|  LINK | 32.47 | 
|  HYPE | 14.61 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kadena (KDA) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng KDA của bạn
Nhập số lượng KDA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

Kadena (KDA) Là Gì? Khám Phá Blockchain PoW Tối Ưu Cho Mọi Lĩnh Vực
Khám phá Kadena (KDA), một blockchain Proof of Work đa chuỗi có khả năng mở rộng được thiết kế cho bảo mật, tốc độ và đổi mới.

Kadena (KDA) là gì? Toàn tập về tiền điện tử KDA
Trong thế giới blockchain nơi các dự án không ngừng nỗ lực để cân bằng giữa khả năng mở rộng, bảo mật và tính phi tập trung
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 KDA sang EUR:Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Euro (EUR)
KDA sang EUR:Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Euro (EUR)