KattanaKTN sang HKD:Chuyển đổi Kattana (KTN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KTN/HKD: 1 KTN ≈ $0.1392 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kattana Thị trường hôm nay

Kattana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KTN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1392. Với nguồn cung lưu hành là 2,481,904.63 KTN, tổng vốn hóa thị trường của KTN tính bằng HKD là $2,688,971.2. Trong 24h qua, giá của KTN tính bằng HKD đã giảm $-0.001777, biểu thị mức giảm -1.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KTN tính bằng HKD là $267.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0914.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTN sang HKD

$0.1392-1.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTN sang HKD là $0.1392 HKD, với sự thay đổi -1.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KTN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kattana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KattanaKTN/USDT
Giao ngay
$0.0179
-1.43%

The real-time trading price of KTN/USDT Spot is $0.0179, with a 24-hour trading change of -1.43%, KTN/USDT Spot is $0.0179 and -1.43%, and KTN/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kattana sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KTN sang HKD

logo KattanaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KTN
0.14HKD
2KTN
0.28HKD
3KTN
0.42HKD
4KTN
0.56HKD
5KTN
0.7HKD
6KTN
0.84HKD
7KTN
0.98HKD
8KTN
1.12HKD
9KTN
1.26HKD
10KTN
1.4HKD
1,000KTN
140.11HKD
5,000KTN
700.57HKD
10,000KTN
1,401.15HKD
50,000KTN
7,005.79HKD
100,000KTN
14,011.59HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KTN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kattana
1HKD
7.13KTN
2HKD
14.27KTN
3HKD
21.41KTN
4HKD
28.54KTN
5HKD
35.68KTN
6HKD
42.82KTN
7HKD
49.95KTN
8HKD
57.09KTN
9HKD
64.23KTN
10HKD
71.36KTN
100HKD
713.69KTN
500HKD
3,568.47KTN
1,000HKD
7,136.94KTN
5,000HKD
35,684.71KTN
10,000HKD
71,369.43KTN

Bảng chuyển đổi số tiền KTN sang HKD và HKD sang KTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KTN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kattana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTN = $0.02 USD, 1 KTN = €0.02 EUR, 1 KTN = ₹1.59 INR, 1 KTN = Rp299.6 IDR, 1 KTN = $0.02 CAD, 1 KTN = £0.01 GBP, 1 KTN = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.04
logo BTCBTC
0.0005877
logo ETHETH
0.01597
logo USDTUSDT
64.23
logo XRPXRP
23.1
logo BNBBNB
0.0659
logo SOLSOL
0.3168
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
14,409.9
logo STETHSTETH
0.01597
logo DOGEDOGE
278.76
logo TRXTRX
190.65
logo ADAADA
81.8
logo USDEUSDE
64.3
logo LINKLINK
3.06
logo WBTCWBTC
0.0005866

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kattana (KTN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KTN của bạn

Nhập số lượng KTN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kattana hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kattana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kattana sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kattana sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kattana sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide