KIXKI sang VND:Chuyển đổi KI (XKI) sang Việt Nam đồng (VND)

XKI/VND: 1 XKI ≈ ₫10.4 VND

Lần cập nhật mới nhất:

KI Thị trường hôm nay

KI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XKI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫10.4. Với nguồn cung lưu hành là 622,197,781 XKI, tổng vốn hóa thị trường của XKI tính bằng VND là ₫169,586,352,195,989.97. Trong 24h qua, giá của XKI tính bằng VND đã giảm ₫-1.01, biểu thị mức giảm -8.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XKI tính bằng VND là ₫13,276.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XKI sang VND

10.4-8.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XKI sang VND là ₫10.4 VND, với sự thay đổi -8.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XKI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XKI/VND trong ngày qua.

Giao dịch KI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XKI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XKI/-- Spot is -- and --, and XKI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KI sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XKI sang VND

logo KISố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XKI
10.4VND
2XKI
20.8VND
3XKI
31.2VND
4XKI
41.6VND
5XKI
52VND
6XKI
62.4VND
7XKI
72.8VND
8XKI
83.21VND
9XKI
93.61VND
10XKI
104.01VND
100XKI
1,040.13VND
500XKI
5,200.65VND
1,000XKI
10,401.31VND
5,000XKI
52,006.56VND
10,000XKI
104,013.13VND

Bảng chuyển đổi VND sang XKI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo KI
1VND
0.09614XKI
2VND
0.1922XKI
3VND
0.2884XKI
4VND
0.3845XKI
5VND
0.4807XKI
6VND
0.5768XKI
7VND
0.6729XKI
8VND
0.7691XKI
9VND
0.8652XKI
10VND
0.9614XKI
10,000VND
961.41XKI
50,000VND
4,807.08XKI
100,000VND
9,614.17XKI
500,000VND
48,070.85XKI
1,000,000VND
96,141.7XKI

Bảng chuyển đổi số tiền XKI sang VND và VND sang XKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XKI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang XKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XKI = $0 USD, 1 XKI = €0 EUR, 1 XKI = ₹0.04 INR, 1 XKI = Rp6.57 IDR, 1 XKI = $0 CAD, 1 XKI = £0 GBP, 1 XKI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001192
logo BTCBTC
0.0000001631
logo ETHETH
0.000004756
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.00001548
logo XRPXRP
0.007082
logo SOLSOL
0.00009203
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
4.77
logo STETHSTETH
0.00000476
logo DOGEDOGE
0.08163
logo TRXTRX
0.05781
logo ADAADA
0.02466
logo USDEUSDE
0.01908
logo WBTCWBTC
0.0000001636
logo LINKLINK
0.0009255

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KI (XKI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XKI của bạn

Nhập số lượng XKI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KI hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KI sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KI sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KI sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KI sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi KI sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide