KLEVAKLEVA sang EUR:Chuyển đổi KLEVA (KLEVA) sang Euro (EUR)

KLEVA/EUR: 1 KLEVA ≈ €0.05069 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

KLEVA Thị trường hôm nay

KLEVA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KLEVA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05069. Với nguồn cung lưu hành là 68,919,558.48 KLEVA, tổng vốn hóa thị trường của KLEVA tính bằng EUR là €2,962,711.5. Trong 24h qua, giá của KLEVA tính bằng EUR đã giảm €-0.001479, biểu thị mức giảm -2.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLEVA tính bằng EUR là €0.4278, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01679.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLEVA sang EUR

0.05069-2.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLEVA sang EUR là €0.05069 EUR, với sự thay đổi -2.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KLEVA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLEVA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch KLEVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KLEVA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KLEVA/-- Spot is -- and --, and KLEVA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KLEVA sang Euro

Bảng chuyển đổi KLEVA sang EUR

logo KLEVASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KLEVA
0.05EUR
2KLEVA
0.1EUR
3KLEVA
0.15EUR
4KLEVA
0.2EUR
5KLEVA
0.25EUR
6KLEVA
0.3EUR
7KLEVA
0.35EUR
8KLEVA
0.4EUR
9KLEVA
0.45EUR
10KLEVA
0.5EUR
10,000KLEVA
506.99EUR
50,000KLEVA
2,534.96EUR
100,000KLEVA
5,069.93EUR
500,000KLEVA
25,349.66EUR
1,000,000KLEVA
50,699.33EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KLEVA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo KLEVA
1EUR
19.72KLEVA
2EUR
39.44KLEVA
3EUR
59.17KLEVA
4EUR
78.89KLEVA
5EUR
98.62KLEVA
6EUR
118.34KLEVA
7EUR
138.06KLEVA
8EUR
157.79KLEVA
9EUR
177.51KLEVA
10EUR
197.24KLEVA
100EUR
1,972.41KLEVA
500EUR
9,862.06KLEVA
1,000EUR
19,724.12KLEVA
5,000EUR
98,620.62KLEVA
10,000EUR
197,241.25KLEVA

Bảng chuyển đổi số tiền KLEVA sang EUR và EUR sang KLEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KLEVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang KLEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KLEVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLEVA = $0.06 USD, 1 KLEVA = €0.05 EUR, 1 KLEVA = ₹5.27 INR, 1 KLEVA = Rp988.4 IDR, 1 KLEVA = $0.08 CAD, 1 KLEVA = £0.04 GBP, 1 KLEVA = ฿1.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.42
logo BTCBTC
0.005111
logo ETHETH
0.1321
logo XRPXRP
196.95
logo USDTUSDT
589.45
logo BNBBNB
0.6011
logo SOLSOL
2.48
logo USDCUSDC
589.98
logo SMARTSMART
114,007.45
logo DOGEDOGE
2,210.57
logo STETHSTETH
0.1324
logo ADAADA
656.67
logo TRXTRX
1,710.59
logo LINKLINK
25.1
logo HYPEHYPE
10.52
logo WBTCWBTC
0.005109

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KLEVA (KLEVA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KLEVA của bạn

Nhập số lượng KLEVA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KLEVA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KLEVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KLEVA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KLEVA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KLEVA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KLEVA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi KLEVA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide