KoyoKOY sang CNY:Chuyển đổi Koyo (KOY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KOY/CNY: 1 KOY ≈ ¥0.002285 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Koyo Thị trường hôm nay

Koyo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KOY chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.002285. Với nguồn cung lưu hành là 527,102,699.31 KOY, tổng vốn hóa thị trường của KOY tính bằng CNY là ¥8,598,390.45. Trong 24h qua, giá của KOY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000002756, biểu thị mức giảm -0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KOY tính bằng CNY là ¥0.1679, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001985.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KOY sang CNY

¥0.002285-0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KOY sang CNY là ¥0.002285 CNY, với sự thay đổi -0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KOY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KOY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Koyo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KOY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KOY/-- Spot is -- and --, and KOY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Koyo sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KOY sang CNY

logo KoyoSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KOY
0CNY
2KOY
0CNY
3KOY
0CNY
4KOY
0CNY
5KOY
0.01CNY
6KOY
0.01CNY
7KOY
0.01CNY
8KOY
0.01CNY
9KOY
0.02CNY
10KOY
0.02CNY
100,000KOY
228.56CNY
500,000KOY
1,142.83CNY
1,000,000KOY
2,285.66CNY
5,000,000KOY
11,428.31CNY
10,000,000KOY
22,856.63CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KOY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Koyo
1CNY
437.5KOY
2CNY
875.01KOY
3CNY
1,312.52KOY
4CNY
1,750.03KOY
5CNY
2,187.54KOY
6CNY
2,625.05KOY
7CNY
3,062.56KOY
8CNY
3,500.07KOY
9CNY
3,937.58KOY
10CNY
4,375.09KOY
100CNY
43,750.97KOY
500CNY
218,754.85KOY
1,000CNY
437,509.7KOY
5,000CNY
2,187,548.51KOY
10,000CNY
4,375,097.02KOY

Bảng chuyển đổi số tiền KOY sang CNY và CNY sang KOY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KOY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KOY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Koyo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KOY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KOY = $0 USD, 1 KOY = €0 EUR, 1 KOY = ₹0.03 INR, 1 KOY = Rp5.31 IDR, 1 KOY = $0 CAD, 1 KOY = £0 GBP, 1 KOY = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.25
logo BTCBTC
0.0006119
logo ETHETH
0.01676
logo USDTUSDT
69.99
logo BNBBNB
0.05504
logo XRPXRP
27
logo SOLSOL
0.3482
logo USDCUSDC
70.12
logo STETHSTETH
0.01684
logo SMARTSMART
18,583.63
logo DOGEDOGE
331.15
logo TRXTRX
217.74
logo ADAADA
97.77
logo WBTCWBTC
0.0006131
logo LINKLINK
3.57
logo USDEUSDE
70.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Koyo (KOY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KOY của bạn

Nhập số lượng KOY của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Koyo hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Koyo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Koyo sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Koyo sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Koyo sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Koyo sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Koyo sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide