Lagrange Thị trường hôm nay
Lagrange đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lagrange chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.5316. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,000,000 LA, tổng vốn hóa thị trường của Lagrange tính bằng CAD là $143,721,372.31. Trong 24h qua, giá của Lagrange tính bằng CAD đã tăng $0.05829, biểu thị mức tăng +11.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lagrange tính bằng CAD là $3.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2307.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LA sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LA sang CAD là $0.5316 CAD, với sự thay đổi +11.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LA/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Lagrange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.3897 | +12.63% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3876 | +12.32% |
The real-time trading price of LA/USDT Spot is $0.3897, with a 24-hour trading change of +12.63%, LA/USDT Spot is $0.3897 and +12.63%, and LA/USDT Perpetual is $0.3876 and +12.32%.
Bảng chuyển đổi Lagrange sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi LA sang CAD
Chuyển thành | |
|---|---|
1LA | 0.53CAD |
2LA | 1.06CAD |
3LA | 1.59CAD |
4LA | 2.12CAD |
5LA | 2.65CAD |
6LA | 3.18CAD |
7LA | 3.72CAD |
8LA | 4.25CAD |
9LA | 4.78CAD |
10LA | 5.31CAD |
1,000LA | 531.6CAD |
5,000LA | 2,658.01CAD |
10,000LA | 5,316.03CAD |
50,000LA | 26,580.18CAD |
100,000LA | 53,160.36CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang LA
Chuyển thành | |
|---|---|
1CAD | 1.88LA |
2CAD | 3.76LA |
3CAD | 5.64LA |
4CAD | 7.52LA |
5CAD | 9.4LA |
6CAD | 11.28LA |
7CAD | 13.16LA |
8CAD | 15.04LA |
9CAD | 16.92LA |
10CAD | 18.81LA |
100CAD | 188.11LA |
500CAD | 940.55LA |
1,000CAD | 1,881.1LA |
5,000CAD | 9,405.5LA |
10,000CAD | 18,811LA |
Bảng chuyển đổi số tiền LA sang CAD và CAD sang LA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 LA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang LA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lagrange phổ biến
Lagrange | 1 LA |
|---|---|
$0.38USD | |
€0.33EUR | |
₹33.69INR | |
Rp6,318.14IDR | |
$0.53CAD | |
£0.29GBP | |
฿12.28THB |
Lagrange | 1 LA |
|---|---|
₽30.7RUB | |
R$2.04BRL | |
د.إ1.39AED | |
₺15.97TRY | |
¥2.7CNY | |
¥58.48JPY | |
$2.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LA = $0.38 USD, 1 LA = €0.33 EUR, 1 LA = ₹33.69 INR, 1 LA = Rp6,318.14 IDR, 1 LA = $0.53 CAD, 1 LA = £0.29 GBP, 1 LA = ฿12.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
27.18 | |
0.003245 | |
0.09262 | |
357.12 | |
142.71 | |
0.329 | |
1.92 | |
356.9 |
84,434.61 | |
0.09261 | |
1,922.85 | |
1,208.32 | |
587.36 | |
0.003249 | |
20.81 | |
8.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Lagrange (LA) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng LA của bạn
Nhập số lượng LA của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lagrange hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lagrange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lagrange sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lagrange sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lagrange sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lagrange sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lagrange sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lagrange (LA)
Tổng thu nhập từ Chương trình Điểm thưởng Gate Futures vượt mốc 438 đô la: Mười vòng sự kiện khuấy động sự hào hứng của người dùng
Giữa làn sóng tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường phái sinh tiền mã hóa toàn cầu, Chương trình Điểm Thưởng Hợp Đồng Vĩnh Viễn của Gate một lần nữa trở thành tâm điểm thu hút sự chú ý của ngành.
Tổng quan dự án Nubila Network (NB) — Airdrop ra mắt vào ngày 31 tháng 10, nổi bật như một ngôi sao mới trong lĩnh vực Oracle vật lý
Khi Mạng Lưới Hạ Tầng Vật Lý Phi Tập Trung Gặp Dữ Liệu Khí Tượng: Một Thị Trường Trị Giá 25 Tỷ Đô La Đang Được Chuyển Đổi
Tổng quan dự án Kite AI: Binance triển khai giao dịch tiền thị trường, hỗ trợ toàn diện các nguyên thủ X402 cho thanh toán trên blockchain Layer 1
Khi trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng tự động thực hiện giao dịch mua bán, một nền kinh tế mới trị giá 30 nghìn tỷ đô la Mỹ đang dần hình thành — và Kite AI đang xây dựng nền tảng thanh toán cho sự phát triển này.