LiskLSK sang CAD:Chuyển đổi Lisk (LSK) sang Đô la Canada (CAD)

LSK/CAD: 1 LSK ≈ $0.4899 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Lisk Thị trường hôm nay

Lisk đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LSK chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.4899. Với nguồn cung lưu hành là 200,726,296.63 LSK, tổng vốn hóa thị trường của LSK tính bằng CAD là $135,194,129.17. Trong 24h qua, giá của LSK tính bằng CAD đã giảm $-0.004776, biểu thị mức giảm -0.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LSK tính bằng CAD là $48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1397.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang CAD

$0.4899-0.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang CAD là $0.4899 CAD, với sự thay đổi -0.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LSK/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Lisk

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LiskLSK/USDT
Giao ngay
$0.3546
-0.75%
logo LiskLSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3552
-0.89%

The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.3546, with a 24-hour trading change of -0.75%, LSK/USDT Spot is $0.3546 and -0.75%, and LSK/USDT Perpetual is $0.3552 and -0.89%.

Bảng chuyển đổi Lisk sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi LSK sang CAD

logo LiskSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1LSK
0.49CAD
2LSK
0.98CAD
3LSK
1.47CAD
4LSK
1.96CAD
5LSK
2.45CAD
6LSK
2.94CAD
7LSK
3.43CAD
8LSK
3.92CAD
9LSK
4.41CAD
10LSK
4.91CAD
1,000LSK
491.04CAD
5,000LSK
2,455.21CAD
10,000LSK
4,910.42CAD
50,000LSK
24,552.14CAD
100,000LSK
49,104.28CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang LSK

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Lisk
1CAD
2.03LSK
2CAD
4.07LSK
3CAD
6.1LSK
4CAD
8.14LSK
5CAD
10.18LSK
6CAD
12.21LSK
7CAD
14.25LSK
8CAD
16.29LSK
9CAD
18.32LSK
10CAD
20.36LSK
100CAD
203.64LSK
500CAD
1,018.24LSK
1,000CAD
2,036.48LSK
5,000CAD
10,182.41LSK
10,000CAD
20,364.82LSK

Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang CAD và CAD sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 LSK sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lisk phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.36 USD, 1 LSK = €0.3 EUR, 1 LSK = ₹31.37 INR, 1 LSK = Rp5,848.9 IDR, 1 LSK = $0.49 CAD, 1 LSK = £0.26 GBP, 1 LSK = ฿11.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.55
logo BTCBTC
0.003141
logo ETHETH
0.08091
logo XRPXRP
120.39
logo USDTUSDT
363.59
logo BNBBNB
0.382
logo SOLSOL
1.55
logo USDCUSDC
363.86
logo SMARTSMART
68,673.54
logo DOGEDOGE
1,368.63
logo STETHSTETH
0.08104
logo TRXTRX
1,067.99
logo ADAADA
419.17
logo LINKLINK
15.85
logo HYPEHYPE
6.67
logo WBTCWBTC
0.003145

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lisk (LSK) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng LSK của bạn

Nhập số lượng LSK của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide