Metavault TradeMVX sang GBP:Chuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang Bảng Anh (GBP)

MVX/GBP: 1 MVX ≈ £0.03016 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Metavault Trade Thị trường hôm nay

Metavault Trade đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MVX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03016. Với nguồn cung lưu hành là 2,512,599 MVX, tổng vốn hóa thị trường của MVX tính bằng GBP là £56,874.02. Trong 24h qua, giá của MVX tính bằng GBP đã giảm £-0.001771, biểu thị mức giảm -5.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MVX tính bằng GBP là £3.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001114.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVX sang GBP

£0.03016-5.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVX sang GBP là £0.03016 GBP, với sự thay đổi -5.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MVX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Metavault Trade

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MVX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MVX/-- Spot is -- and --, and MVX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Metavault Trade sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi MVX sang GBP

logo Metavault TradeSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1MVX
0.03GBP
2MVX
0.06GBP
3MVX
0.09GBP
4MVX
0.12GBP
5MVX
0.15GBP
6MVX
0.18GBP
7MVX
0.21GBP
8MVX
0.24GBP
9MVX
0.27GBP
10MVX
0.3GBP
10,000MVX
301.68GBP
50,000MVX
1,508.43GBP
100,000MVX
3,016.86GBP
500,000MVX
15,084.32GBP
1,000,000MVX
30,168.64GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang MVX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Metavault Trade
1GBP
33.14MVX
2GBP
66.29MVX
3GBP
99.44MVX
4GBP
132.58MVX
5GBP
165.73MVX
6GBP
198.88MVX
7GBP
232.02MVX
8GBP
265.17MVX
9GBP
298.32MVX
10GBP
331.46MVX
100GBP
3,314.69MVX
500GBP
16,573.49MVX
1,000GBP
33,146.99MVX
5,000GBP
165,734.97MVX
10,000GBP
331,469.94MVX

Bảng chuyển đổi số tiền MVX sang GBP và GBP sang MVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MVX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang MVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metavault Trade phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVX = $0.04 USD, 1 MVX = €0.04 EUR, 1 MVX = ₹3.61 INR, 1 MVX = Rp674.1 IDR, 1 MVX = $0.06 CAD, 1 MVX = £0.03 GBP, 1 MVX = ฿1.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.05
logo BTCBTC
0.00599
logo ETHETH
0.1743
logo USDTUSDT
666.17
logo BNBBNB
0.5392
logo XRPXRP
281.65
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
666.73
logo STETHSTETH
0.1745
logo SMARTSMART
177,116.3
logo DOGEDOGE
3,537.71
logo TRXTRX
2,112.4
logo ADAADA
1,039.3
logo WBTCWBTC
0.005989
logo LINKLINK
38.41
logo USDEUSDE
666.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng MVX của bạn

Nhập số lượng MVX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metavault Trade hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metavault Trade.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metavault Trade sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metavault Trade sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metavault Trade sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide