MoneroVXMV sang GBP:Chuyển đổi MoneroV (XMV) sang Bảng Anh (GBP)

XMV/GBP: 1 XMV ≈ £0.002655 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

MoneroV Thị trường hôm nay

MoneroV đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MoneroV chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.002655. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 158,000,000 XMV, tổng vốn hóa thị trường của MoneroV tính bằng GBP là £312,166.29. Trong 24h qua, giá của MoneroV tính bằng GBP đã tăng £0.000001433, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MoneroV tính bằng GBP là £0.5753, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00008619.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XMV sang GBP

£0.002655+0.054%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XMV sang GBP là £0.002655 GBP, với sự thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XMV/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XMV/GBP trong ngày qua.

Giao dịch MoneroV

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XMV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XMV/-- Spot is -- and --, and XMV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi MoneroV sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi XMV sang GBP

logo MoneroVSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1XMV
0GBP
2XMV
0GBP
3XMV
0GBP
4XMV
0.01GBP
5XMV
0.01GBP
6XMV
0.01GBP
7XMV
0.01GBP
8XMV
0.02GBP
9XMV
0.02GBP
10XMV
0.02GBP
100,000XMV
265.55GBP
500,000XMV
1,327.77GBP
1,000,000XMV
2,655.55GBP
5,000,000XMV
13,277.79GBP
10,000,000XMV
26,555.59GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang XMV

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo MoneroV
1GBP
376.56XMV
2GBP
753.13XMV
3GBP
1,129.7XMV
4GBP
1,506.27XMV
5GBP
1,882.84XMV
6GBP
2,259.41XMV
7GBP
2,635.97XMV
8GBP
3,012.54XMV
9GBP
3,389.11XMV
10GBP
3,765.68XMV
100GBP
37,656.85XMV
500GBP
188,284.26XMV
1,000GBP
376,568.52XMV
5,000GBP
1,882,842.6XMV
10,000GBP
3,765,685.2XMV

Bảng chuyển đổi số tiền XMV sang GBP và GBP sang XMV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XMV sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang XMV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MoneroV phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XMV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XMV = $0 USD, 1 XMV = €0 EUR, 1 XMV = ₹0.32 INR, 1 XMV = Rp59.16 IDR, 1 XMV = $0 CAD, 1 XMV = £0 GBP, 1 XMV = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.39
logo BTCBTC
0.005362
logo ETHETH
0.1434
logo XRPXRP
221.35
logo USDTUSDT
671.75
logo BNBBNB
0.5514
logo SOLSOL
2.85
logo USDCUSDC
672.44
logo DOGEDOGE
2,495.79
logo STETHSTETH
0.1432
logo SMARTSMART
160,227.69
logo TRXTRX
1,941.92
logo ADAADA
766.9
logo WBTCWBTC
0.005373
logo LINKLINK
28.83
logo USDEUSDE
672.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MoneroV (XMV) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng XMV của bạn

Nhập số lượng XMV của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MoneroV hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MoneroV.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MoneroV sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MoneroV sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MoneroV sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MoneroV sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi MoneroV sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide