NamadaNAM sang BRL:Chuyển đổi Namada (NAM) sang Real Brazil (BRL)

NAM/BRL: 1 NAM ≈ R$0.06598 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Namada Thị trường hôm nay

Namada đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namada chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.06598. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 979,695,755.93 NAM, tổng vốn hóa thị trường của Namada tính bằng BRL là R$348,258,669.15. Trong 24h qua, giá của Namada tính bằng BRL đã tăng R$0.002083, biểu thị mức tăng +3.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namada tính bằng BRL là R$0.5494, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.03485.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang BRL

R$0.06598+3.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang BRL là R$0.06598 BRL, với sự thay đổi +3.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Namada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NamadaNAM/USDT
Giao ngay
$0.01209
+1.92%

The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.01209, with a 24-hour trading change of +1.92%, NAM/USDT Spot is $0.01209 and +1.92%, and NAM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namada sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi NAM sang BRL

logo NamadaSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1NAM
0.06BRL
2NAM
0.13BRL
3NAM
0.19BRL
4NAM
0.26BRL
5NAM
0.32BRL
6NAM
0.39BRL
7NAM
0.46BRL
8NAM
0.52BRL
9NAM
0.59BRL
10NAM
0.65BRL
10,000NAM
659.86BRL
50,000NAM
3,299.32BRL
100,000NAM
6,598.65BRL
500,000NAM
32,993.29BRL
1,000,000NAM
65,986.58BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang NAM

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Namada
1BRL
15.15NAM
2BRL
30.3NAM
3BRL
45.46NAM
4BRL
60.61NAM
5BRL
75.77NAM
6BRL
90.92NAM
7BRL
106.08NAM
8BRL
121.23NAM
9BRL
136.39NAM
10BRL
151.54NAM
100BRL
1,515.45NAM
500BRL
7,577.29NAM
1,000BRL
15,154.59NAM
5,000BRL
75,772.97NAM
10,000BRL
151,545.94NAM

Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang BRL và BRL sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAM sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.01 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹1.08 INR, 1 NAM = Rp203.54 IDR, 1 NAM = $0.02 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.91
logo BTCBTC
0.0008494
logo ETHETH
0.02415
logo USDTUSDT
92.8
logo BNBBNB
0.08514
logo XRPXRP
38.7
logo SOLSOL
0.4866
logo USDCUSDC
92.85
logo SMARTSMART
21,015.83
logo STETHSTETH
0.0242
logo TRXTRX
289.16
logo DOGEDOGE
478.25
logo ADAADA
145.04
logo WBTCWBTC
0.0008495
logo LINKLINK
5.38
logo HYPEHYPE
2.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng NAM của bạn

Nhập số lượng NAM của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide