NBSNBS sang VND:Chuyển đổi NBS (NBS) sang Việt Nam đồng (VND)

NBS/VND: 1 NBS ≈ ₫0.9402 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NBS Thị trường hôm nay

NBS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBS chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.9402. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,607,670,560 NBS, tổng vốn hóa thị trường của NBS tính bằng VND là ₫64,364,143,147,906.73. Trong 24h qua, giá của NBS tính bằng VND đã tăng ₫0.1403, biểu thị mức tăng +17.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBS tính bằng VND là ₫1,341.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.709.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBS sang VND

0.9402+17.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBS sang VND là ₫0.9402 VND, với sự thay đổi +17.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBS/VND trong ngày qua.

Giao dịch NBS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NBSNBS/USDT
Giao ngay
$0.00003582
+17.44%

The real-time trading price of NBS/USDT Spot is $0.00003582, with a 24-hour trading change of +17.44%, NBS/USDT Spot is $0.00003582 and +17.44%, and NBS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NBS sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NBS sang VND

logo NBSSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NBS
0.94VND
2NBS
1.88VND
3NBS
2.82VND
4NBS
3.76VND
5NBS
4.7VND
6NBS
5.64VND
7NBS
6.58VND
8NBS
7.52VND
9NBS
8.46VND
10NBS
9.4VND
1,000NBS
940.28VND
5,000NBS
4,701.41VND
10,000NBS
9,402.82VND
50,000NBS
47,014.13VND
100,000NBS
94,028.26VND

Bảng chuyển đổi VND sang NBS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NBS
1VND
1.06NBS
2VND
2.12NBS
3VND
3.19NBS
4VND
4.25NBS
5VND
5.31NBS
6VND
6.38NBS
7VND
7.44NBS
8VND
8.5NBS
9VND
9.57NBS
10VND
10.63NBS
100VND
106.35NBS
500VND
531.75NBS
1,000VND
1,063.5NBS
5,000VND
5,317.54NBS
10,000VND
10,635.09NBS

Bảng chuyển đổi số tiền NBS sang VND và VND sang NBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NBS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang NBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NBS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBS = $0 USD, 1 NBS = €0 EUR, 1 NBS = ₹0 INR, 1 NBS = Rp0.59 IDR, 1 NBS = $0 CAD, 1 NBS = £0 GBP, 1 NBS = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001197
logo BTCBTC
0.0000001708
logo ETHETH
0.000004997
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.0000167
logo XRPXRP
0.008033
logo SOLSOL
0.0001053
logo USDCUSDC
0.01906
logo STETHSTETH
0.000005011
logo SMARTSMART
5.32
logo TRXTRX
0.06044
logo DOGEDOGE
0.101
logo ADAADA
0.02947
logo WBTCWBTC
0.0000001709
logo USDEUSDE
0.01912
logo LINKLINK
0.001096

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NBS (NBS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NBS của bạn

Nhập số lượng NBS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBS hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBS sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NBS sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBS sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBS sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NBS sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide