nomnomNOMNOM sang IDR:Chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOMNOM/IDR: 1 NOMNOM ≈ Rp12.78 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

nomnom Thị trường hôm nay

nomnom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOMNOM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp12.78. Với nguồn cung lưu hành là 999,598,383.69 NOMNOM, tổng vốn hóa thị trường của NOMNOM tính bằng IDR là Rp213,847,480,679,801.5. Trong 24h qua, giá của NOMNOM tính bằng IDR đã giảm Rp-2.1, biểu thị mức giảm -14.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOMNOM tính bằng IDR là Rp1,508.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMNOM sang IDR

Rp12.78-14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMNOM sang IDR là Rp12.78 IDR, với sự thay đổi -14.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOMNOM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMNOM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch nomnom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMNOM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOMNOM/-- Spot is -- and --, and NOMNOM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi nomnom sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOMNOM sang IDR

logo nomnomSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOMNOM
12.78IDR
2NOMNOM
25.56IDR
3NOMNOM
38.34IDR
4NOMNOM
51.13IDR
5NOMNOM
63.91IDR
6NOMNOM
76.69IDR
7NOMNOM
89.48IDR
8NOMNOM
102.26IDR
9NOMNOM
115.04IDR
10NOMNOM
127.83IDR
100NOMNOM
1,278.3IDR
500NOMNOM
6,391.52IDR
1,000NOMNOM
12,783.05IDR
5,000NOMNOM
63,915.29IDR
10,000NOMNOM
127,830.59IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOMNOM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo nomnom
1IDR
0.07822NOMNOM
2IDR
0.1564NOMNOM
3IDR
0.2346NOMNOM
4IDR
0.3129NOMNOM
5IDR
0.3911NOMNOM
6IDR
0.4693NOMNOM
7IDR
0.5475NOMNOM
8IDR
0.6258NOMNOM
9IDR
0.704NOMNOM
10IDR
0.7822NOMNOM
10,000IDR
782.28NOMNOM
50,000IDR
3,911.42NOMNOM
100,000IDR
7,822.85NOMNOM
500,000IDR
39,114.26NOMNOM
1,000,000IDR
78,228.53NOMNOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOMNOM sang IDR và IDR sang NOMNOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOMNOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NOMNOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nomnom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMNOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMNOM = $0 USD, 1 NOMNOM = €0 EUR, 1 NOMNOM = ₹0.07 INR, 1 NOMNOM = Rp12.78 IDR, 1 NOMNOM = $0 CAD, 1 NOMNOM = £0 GBP, 1 NOMNOM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00281
logo BTCBTC
0.0000003297
logo ETHETH
0.0000099
logo USDTUSDT
0.02991
logo XRPXRP
0.01381
logo BNBBNB
0.00003308
logo USDCUSDC
0.02985
logo SOLSOL
0.0002219
logo SMARTSMART
9.05
logo TRXTRX
0.1024
logo STETHSTETH
0.000009915
logo DOGEDOGE
0.1935
logo ADAADA
0.0636
logo WBTCWBTC
0.0000003302
logo HYPEHYPE
0.0007457
logo BCHBCH
0.00006087

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nomnom hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nomnom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nomnom sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nomnom sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi nomnom sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide