Number 1NR1 sang EUR:Chuyển đổi Number 1 (NR1) sang Euro (EUR)

NR1/EUR: 1 NR1 ≈ €0.002194 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Number 1 Thị trường hôm nay

Number 1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NR1 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002194. Với nguồn cung lưu hành là 86,000,000 NR1, tổng vốn hóa thị trường của NR1 tính bằng EUR là €162,609.45. Trong 24h qua, giá của NR1 tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NR1 tính bằng EUR là €0.1766, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002122.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NR1 sang EUR

0.002194--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NR1 sang EUR là €0.002194 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NR1/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NR1/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Number 1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NR1/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NR1/-- Spot is -- and --, and NR1/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Number 1 sang Euro

Bảng chuyển đổi NR1 sang EUR

logo Number 1Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NR1
0EUR
2NR1
0EUR
3NR1
0EUR
4NR1
0EUR
5NR1
0.01EUR
6NR1
0.01EUR
7NR1
0.01EUR
8NR1
0.01EUR
9NR1
0.01EUR
10NR1
0.02EUR
100,000NR1
219.42EUR
500,000NR1
1,097.13EUR
1,000,000NR1
2,194.27EUR
5,000,000NR1
10,971.37EUR
10,000,000NR1
21,942.75EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NR1

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Number 1
1EUR
455.73NR1
2EUR
911.46NR1
3EUR
1,367.19NR1
4EUR
1,822.92NR1
5EUR
2,278.65NR1
6EUR
2,734.38NR1
7EUR
3,190.11NR1
8EUR
3,645.84NR1
9EUR
4,101.58NR1
10EUR
4,557.31NR1
100EUR
45,573.11NR1
500EUR
227,865.59NR1
1,000EUR
455,731.19NR1
5,000EUR
2,278,655.95NR1
10,000EUR
4,557,311.91NR1

Bảng chuyển đổi số tiền NR1 sang EUR và EUR sang NR1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NR1 sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NR1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Number 1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NR1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NR1 = $0 USD, 1 NR1 = €0 EUR, 1 NR1 = ₹0.23 INR, 1 NR1 = Rp42.18 IDR, 1 NR1 = $0 CAD, 1 NR1 = £0 GBP, 1 NR1 = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.86
logo BTCBTC
0.005179
logo ETHETH
0.1517
logo USDTUSDT
579.77
logo BNBBNB
0.5068
logo XRPXRP
234.72
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
580.82
logo SMARTSMART
154,382.95
logo STETHSTETH
0.1514
logo TRXTRX
1,817.87
logo DOGEDOGE
3,019.61
logo ADAADA
887.77
logo WBTCWBTC
0.005178
logo USDEUSDE
581.17
logo LINKLINK
32.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Number 1 (NR1) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NR1 của bạn

Nhập số lượng NR1 của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Number 1 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Number 1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Number 1 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Number 1 sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Number 1 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Number 1 sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Number 1 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide