Nvidia Tokenized Stock DefichainDNVDA sang HKD:Chuyển đổi Nvidia Tokenized Stock Defichain (DNVDA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DNVDA/HKD: 1 DNVDA ≈ $79.07 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nvidia Tokenized Stock Defichain Thị trường hôm nay

Nvidia Tokenized Stock Defichain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DNVDA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $79.07. Với nguồn cung lưu hành là 121,746.62 DNVDA, tổng vốn hóa thị trường của DNVDA tính bằng HKD là $74,851,588.52. Trong 24h qua, giá của DNVDA tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DNVDA tính bằng HKD là $5,425.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $10.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DNVDA sang HKD

$79.07--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DNVDA sang HKD là $79.07 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DNVDA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DNVDA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nvidia Tokenized Stock Defichain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DNVDA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DNVDA/-- Spot is -- and --, and DNVDA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nvidia Tokenized Stock Defichain sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DNVDA sang HKD

logo Nvidia Tokenized Stock DefichainSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DNVDA
79.07HKD
2DNVDA
158.14HKD
3DNVDA
237.22HKD
4DNVDA
316.29HKD
5DNVDA
395.36HKD
6DNVDA
474.44HKD
7DNVDA
553.51HKD
8DNVDA
632.59HKD
9DNVDA
711.66HKD
10DNVDA
790.73HKD
100DNVDA
7,907.37HKD
500DNVDA
39,536.89HKD
1,000DNVDA
79,073.78HKD
5,000DNVDA
395,368.92HKD
10,000DNVDA
790,737.84HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DNVDA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nvidia Tokenized Stock Defichain
1HKD
0.01264DNVDA
2HKD
0.02529DNVDA
3HKD
0.03793DNVDA
4HKD
0.05058DNVDA
5HKD
0.06323DNVDA
6HKD
0.07587DNVDA
7HKD
0.08852DNVDA
8HKD
0.1011DNVDA
9HKD
0.1138DNVDA
10HKD
0.1264DNVDA
10,000HKD
126.46DNVDA
50,000HKD
632.32DNVDA
100,000HKD
1,264.64DNVDA
500,000HKD
6,323.2DNVDA
1,000,000HKD
12,646.41DNVDA

Bảng chuyển đổi số tiền DNVDA sang HKD và HKD sang DNVDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DNVDA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang DNVDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nvidia Tokenized Stock Defichain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DNVDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DNVDA = $10.17 USD, 1 DNVDA = €8.66 EUR, 1 DNVDA = ₹896.73 INR, 1 DNVDA = Rp169,256.47 IDR, 1 DNVDA = $14.02 CAD, 1 DNVDA = £7.55 GBP, 1 DNVDA = ฿324 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.91
logo BTCBTC
0.0005713
logo ETHETH
0.01538
logo USDTUSDT
64.26
logo XRPXRP
22.8
logo BNBBNB
0.06307
logo SOLSOL
0.2898
logo USDCUSDC
64.36
logo SMARTSMART
13,279.16
logo DOGEDOGE
268.67
logo STETHSTETH
0.01539
logo TRXTRX
188.61
logo ADAADA
77.98
logo LINKLINK
3.01
logo WBTCWBTC
0.0005704
logo USDEUSDE
64.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nvidia Tokenized Stock Defichain (DNVDA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DNVDA của bạn

Nhập số lượng DNVDA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nvidia Tokenized Stock Defichain hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nvidia Tokenized Stock Defichain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nvidia Tokenized Stock Defichain sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nvidia Tokenized Stock Defichain sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nvidia Tokenized Stock Defichain sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nvidia Tokenized Stock Defichain sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nvidia Tokenized Stock Defichain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide