ObolOBOL sang INR:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OBOL/INR: 1 OBOL ≈ ₹10.75 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10.75. Với nguồn cung lưu hành là 121,240,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng INR là ₹115,038,227,796.97. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng INR đã giảm ₹-0.4372, biểu thị mức giảm -3.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng INR là ₹37.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang INR

10.75-3.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang INR là ₹10.75 INR, với sự thay đổi -3.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1211
-3.73%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1211
-3.74%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1211, with a 24-hour trading change of -3.73%, OBOL/USDT Spot is $0.1211 and -3.73%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1211 and -3.74%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OBOL sang INR

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OBOL
10.94INR
2OBOL
21.89INR
3OBOL
32.84INR
4OBOL
43.79INR
5OBOL
54.74INR
6OBOL
65.69INR
7OBOL
76.64INR
8OBOL
87.59INR
9OBOL
98.54INR
10OBOL
109.49INR
100OBOL
1,094.96INR
500OBOL
5,474.82INR
1,000OBOL
10,949.65INR
5,000OBOL
54,748.28INR
10,000OBOL
109,496.57INR

Bảng chuyển đổi INR sang OBOL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1INR
0.09132OBOL
2INR
0.1826OBOL
3INR
0.2739OBOL
4INR
0.3653OBOL
5INR
0.4566OBOL
6INR
0.5479OBOL
7INR
0.6392OBOL
8INR
0.7306OBOL
9INR
0.8219OBOL
10INR
0.9132OBOL
10,000INR
913.27OBOL
50,000INR
4,566.35OBOL
100,000INR
9,132.7OBOL
500,000INR
45,663.52OBOL
1,000,000INR
91,327.05OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang INR và INR sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OBOL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.12 USD, 1 OBOL = €0.1 EUR, 1 OBOL = ₹10.76 INR, 1 OBOL = Rp2,001.15 IDR, 1 OBOL = $0.17 CAD, 1 OBOL = £0.09 GBP, 1 OBOL = ฿3.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3362
logo BTCBTC
0.00004929
logo ETHETH
0.001277
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.00613
logo SOLSOL
0.02423
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,023.45
logo DOGEDOGE
21.78
logo STETHSTETH
0.001281
logo TRXTRX
16.51
logo ADAADA
6.57
logo LINKLINK
0.244
logo WBTCWBTC
0.0000493
logo HYPEHYPE
0.1071

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide