ObolOBOL sang VND:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Việt Nam đồng (VND)

OBOL/VND: 1 OBOL ≈ ₫3,192.46 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3,192.46. Với nguồn cung lưu hành là 121,240,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng VND là ₫10,155,003,593,708,002.45. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng VND đã giảm ₫-3.21, biểu thị mức giảm -0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng VND là ₫11,048.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,342.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang VND

3,192.46-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang VND là ₫3,192.46 VND, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1222
-0.34%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1226
+0.00%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1222, with a 24-hour trading change of -0.34%, OBOL/USDT Spot is $0.1222 and -0.34%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1226 and +0.00%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OBOL sang VND

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OBOL
3,192.46VND
2OBOL
6,384.93VND
3OBOL
9,577.4VND
4OBOL
12,769.87VND
5OBOL
15,962.34VND
6OBOL
19,154.81VND
7OBOL
22,347.28VND
8OBOL
25,539.75VND
9OBOL
28,732.22VND
10OBOL
31,924.68VND
100OBOL
319,246.89VND
500OBOL
1,596,234.45VND
1,000OBOL
3,192,468.91VND
5,000OBOL
15,962,344.58VND
10,000OBOL
31,924,689.16VND

Bảng chuyển đổi VND sang OBOL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1VND
0.0003132OBOL
2VND
0.0006264OBOL
3VND
0.0009397OBOL
4VND
0.001252OBOL
5VND
0.001566OBOL
6VND
0.001879OBOL
7VND
0.002192OBOL
8VND
0.002505OBOL
9VND
0.002819OBOL
10VND
0.003132OBOL
1,000,000VND
313.23OBOL
5,000,000VND
1,566.18OBOL
10,000,000VND
3,132.37OBOL
50,000,000VND
15,661.85OBOL
100,000,000VND
31,323.71OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang VND và VND sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OBOL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.12 USD, 1 OBOL = €0.1 EUR, 1 OBOL = ₹10.73 INR, 1 OBOL = Rp1,996.23 IDR, 1 OBOL = $0.17 CAD, 1 OBOL = £0.09 GBP, 1 OBOL = ฿3.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001122
logo BTCBTC
0.000000163
logo ETHETH
0.00000424
logo XRPXRP
0.006252
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00001996
logo SOLSOL
0.00008014
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.46
logo DOGEDOGE
0.07112
logo STETHSTETH
0.00000425
logo TRXTRX
0.0557
logo ADAADA
0.02173
logo LINKLINK
0.0008091
logo WBTCWBTC
0.000000163
logo HYPEHYPE
0.0003526

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide