OmiseGoOMG sang USD:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Đô la Mỹ (USD)

OMG/USD: 1 OMG ≈ $0.1134 USD

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OmiseGo chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.1134. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OmiseGo tính bằng USD là $15,915,047.79. Trong 24h qua, giá của OmiseGo tính bằng USD đã tăng $0.003519, biểu thị mức tăng +3.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OmiseGo tính bằng USD là $25.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1056.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang USD

$0.1134+3.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang USD là $0.1134 USD, với sự thay đổi +3.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/USD trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.1138
+3.12%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.000001039
+3.88%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1138, with a 24-hour trading change of +3.12%, OMG/USDT Spot is $0.1138 and +3.12%, and OMG/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi OMG sang USD

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OMG
0.11USD
2OMG
0.22USD
3OMG
0.34USD
4OMG
0.45USD
5OMG
0.56USD
6OMG
0.68USD
7OMG
0.79USD
8OMG
0.9USD
9OMG
1.02USD
10OMG
1.13USD
1,000OMG
113.48USD
5,000OMG
567.4USD
10,000OMG
1,134.8USD
50,000OMG
5,674USD
100,000OMG
11,348USD

Bảng chuyển đổi USD sang OMG

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1USD
8.81OMG
2USD
17.62OMG
3USD
26.43OMG
4USD
35.24OMG
5USD
44.06OMG
6USD
52.87OMG
7USD
61.68OMG
8USD
70.49OMG
9USD
79.3OMG
10USD
88.12OMG
100USD
881.21OMG
500USD
4,406.06OMG
1,000USD
8,812.12OMG
5,000USD
44,060.62OMG
10,000USD
88,121.25OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang USD và USD sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OMG sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.11 USD, 1 OMG = €0.1 EUR, 1 OMG = ₹10.07 INR, 1 OMG = Rp1,889.28 IDR, 1 OMG = $0.16 CAD, 1 OMG = £0.09 GBP, 1 OMG = ฿3.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
38.16
logo BTCBTC
0.004543
logo ETHETH
0.129
logo USDTUSDT
500.16
logo BNBBNB
0.4572
logo XRPXRP
200.16
logo SOLSOL
2.69
logo USDCUSDC
499.95
logo SMARTSMART
117,043.93
logo STETHSTETH
0.1291
logo DOGEDOGE
2,678.09
logo TRXTRX
1,680.55
logo ADAADA
818.59
logo WBTCWBTC
0.004547
logo LINKLINK
29.19
logo HYPEHYPE
11.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide