OpenEden Thị trường hôm nay
OpenEden đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenEden chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥57.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 126,400,000 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của OpenEden tính bằng JPY là ¥1,076,329,989,607.58. Trong 24h qua, giá của OpenEden tính bằng JPY đã tăng ¥20.33, biểu thị mức tăng +54.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenEden tính bằng JPY là ¥165.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥37.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang JPY là ¥57.27 JPY, với sự thay đổi +54.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDEN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch OpenEden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3828 | +53.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3829 | -57.54% |
The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.3828, with a 24-hour trading change of +53.12%, EDEN/USDT Spot is $0.3828 and +53.12%, and EDEN/USDT Perpetual is $0.3829 and -57.54%.
Bảng chuyển đổi OpenEden sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi EDEN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDEN | 56.68JPY |
2EDEN | 113.36JPY |
3EDEN | 170.05JPY |
4EDEN | 226.73JPY |
5EDEN | 283.42JPY |
6EDEN | 340.1JPY |
7EDEN | 396.79JPY |
8EDEN | 453.47JPY |
9EDEN | 510.16JPY |
10EDEN | 566.84JPY |
100EDEN | 5,668.47JPY |
500EDEN | 28,342.39JPY |
1,000EDEN | 56,684.78JPY |
5,000EDEN | 283,423.91JPY |
10,000EDEN | 566,847.82JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EDEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01764EDEN |
2JPY | 0.03528EDEN |
3JPY | 0.05292EDEN |
4JPY | 0.07056EDEN |
5JPY | 0.0882EDEN |
6JPY | 0.1058EDEN |
7JPY | 0.1234EDEN |
8JPY | 0.1411EDEN |
9JPY | 0.1587EDEN |
10JPY | 0.1764EDEN |
10,000JPY | 176.41EDEN |
50,000JPY | 882.07EDEN |
100,000JPY | 1,764.14EDEN |
500,000JPY | 8,820.7EDEN |
1,000,000JPY | 17,641.41EDEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang JPY và JPY sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EDEN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenEden phổ biến
OpenEden | 1 EDEN |
---|---|
![]() | $0.39USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹34.2INR |
![]() | Rp6,413.19IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.29GBP |
![]() | ฿12.42THB |
OpenEden | 1 EDEN |
---|---|
![]() | ₽31.98RUB |
![]() | R$2.05BRL |
![]() | د.إ1.42AED |
![]() | ₺16.02TRY |
![]() | ¥2.75CNY |
![]() | ¥57.28JPY |
![]() | $3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.39 USD, 1 EDEN = €0.33 EUR, 1 EDEN = ₹34.2 INR, 1 EDEN = Rp6,413.19 IDR, 1 EDEN = $0.54 CAD, 1 EDEN = £0.29 GBP, 1 EDEN = ฿12.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
USDE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2097 |
![]() | 0.00002948 |
![]() | 0.0008143 |
![]() | 3.36 |
![]() | 1.17 |
![]() | 0.003338 |
![]() | 0.01617 |
![]() | 3.36 |
![]() | 750.2 |
![]() | 0.0008175 |
![]() | 14.54 |
![]() | 10.09 |
![]() | 4.22 |
![]() | 3.36 |
![]() | 0.1572 |
![]() | 0.00002943 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OpenEden (EDEN) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenEden hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenEden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenEden sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenEden sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenEden sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenEden (EDEN)

RWA Rising Star OpenEden (EDEN) Ra Mắt Hôm Nay, Khởi Động Một Chương Mới Trong Tài Sản Được Token Hóa
Mang lợi suất trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ vào thế giới crypto, OpenEden đang mở ra cánh cửa đến một thị trường trị giá một nghìn tỷ đô la thông qua việc token hóa RWA tuân thủ.

RWA Rising Star OpenEden (EDEN) Ra Mắt Trên Binance Alpha, Giao Dịch Trước Thị Trường Gate Đã Mở
Cây cầu giữa thế giới crypto và tài chính thực đang được xây dựng, và token EDEN của OpenEdens đã trở thành một liên kết quan trọng trong mối liên hệ lịch sử này.

Cập nhật mới nhất về dự án OpenEden: Dự đoán và phân tích giá Token EDEN
Tài sản kỹ thuật số và tài sản thế giới thực (RWA) đang tăng tốc tích hợp của chúng, và Token EDEN của OpenEdens chắc chắn là một ngôi sao đang nổi trong lĩnh vực này.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
