Openfabric AIOFN sang EUR:Chuyển đổi Openfabric AI (OFN) sang Euro (EUR)

OFN/EUR: 1 OFN ≈ €0.005062 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Openfabric AI Thị trường hôm nay

Openfabric AI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Openfabric AI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005062. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 OFN, tổng vốn hóa thị trường của Openfabric AI tính bằng EUR là €2,146,313.97. Trong 24h qua, giá của Openfabric AI tính bằng EUR đã tăng €0.0009943, biểu thị mức tăng +21.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Openfabric AI tính bằng EUR là €0.7716, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00008931.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OFN sang EUR

0.005062+21.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OFN sang EUR là €0.005062 EUR, với sự thay đổi +21.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OFN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OFN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Openfabric AI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OFN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OFN/-- Spot is -- and --, and OFN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Openfabric AI sang Euro

Bảng chuyển đổi OFN sang EUR

logo Openfabric AISố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OFN
0EUR
2OFN
0.01EUR
3OFN
0.01EUR
4OFN
0.02EUR
5OFN
0.02EUR
6OFN
0.03EUR
7OFN
0.03EUR
8OFN
0.04EUR
9OFN
0.04EUR
10OFN
0.05EUR
100,000OFN
506.26EUR
500,000OFN
2,531.32EUR
1,000,000OFN
5,062.65EUR
5,000,000OFN
25,313.29EUR
10,000,000OFN
50,626.58EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OFN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Openfabric AI
1EUR
197.52OFN
2EUR
395.04OFN
3EUR
592.57OFN
4EUR
790.09OFN
5EUR
987.62OFN
6EUR
1,185.14OFN
7EUR
1,382.67OFN
8EUR
1,580.19OFN
9EUR
1,777.72OFN
10EUR
1,975.24OFN
100EUR
19,752.46OFN
500EUR
98,762.34OFN
1,000EUR
197,524.68OFN
5,000EUR
987,623.44OFN
10,000EUR
1,975,246.88OFN

Bảng chuyển đổi số tiền OFN sang EUR và EUR sang OFN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OFN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OFN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Openfabric AI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OFN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OFN = $0.01 USD, 1 OFN = €0.01 EUR, 1 OFN = ₹0.53 INR, 1 OFN = Rp98.7 IDR, 1 OFN = $0.01 CAD, 1 OFN = £0 GBP, 1 OFN = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.07
logo BTCBTC
0.0051
logo ETHETH
0.1318
logo XRPXRP
196.82
logo USDTUSDT
589.4
logo BNBBNB
0.5986
logo SOLSOL
2.47
logo USDCUSDC
590.04
logo SMARTSMART
115,293.6
logo DOGEDOGE
2,209.32
logo STETHSTETH
0.132
logo TRXTRX
1,713.82
logo ADAADA
657.18
logo LINKLINK
25.02
logo HYPEHYPE
10.49
logo WBTCWBTC
0.005101

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Openfabric AI (OFN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OFN của bạn

Nhập số lượng OFN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Openfabric AI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Openfabric AI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Openfabric AI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Openfabric AI sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Openfabric AI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Openfabric AI sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Openfabric AI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide