OPYxOPY sang VND:Chuyển đổi OPYx (OPY) sang Việt Nam đồng (VND)

OPY/VND: 1 OPY ≈ ₫191.91 VND

Lần cập nhật mới nhất:

OPYx Thị trường hôm nay

OPYx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPYx chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫191.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OPY, tổng vốn hóa thị trường của OPYx tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của OPYx tính bằng VND đã tăng ₫1.48, biểu thị mức tăng +0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPYx tính bằng VND là ₫618.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫115.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPY sang VND

191.91+0.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPY sang VND là ₫191.91 VND, với sự thay đổi +0.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPY/VND trong ngày qua.

Giao dịch OPYx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OPY/-- Spot is -- and --, and OPY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OPYx sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OPY sang VND

logo OPYxSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OPY
191.91VND
2OPY
383.82VND
3OPY
575.74VND
4OPY
767.65VND
5OPY
959.57VND
6OPY
1,151.48VND
7OPY
1,343.4VND
8OPY
1,535.31VND
9OPY
1,727.23VND
10OPY
1,919.14VND
100OPY
19,191.45VND
500OPY
95,957.25VND
1,000OPY
191,914.5VND
5,000OPY
959,572.51VND
10,000OPY
1,919,145.02VND

Bảng chuyển đổi VND sang OPY

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo OPYx
1VND
0.00521OPY
2VND
0.01042OPY
3VND
0.01563OPY
4VND
0.02084OPY
5VND
0.02605OPY
6VND
0.03126OPY
7VND
0.03647OPY
8VND
0.04168OPY
9VND
0.04689OPY
10VND
0.0521OPY
100,000VND
521.06OPY
500,000VND
2,605.32OPY
1,000,000VND
5,210.65OPY
5,000,000VND
26,053.26OPY
10,000,000VND
52,106.53OPY

Bảng chuyển đổi số tiền OPY sang VND và VND sang OPY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OPY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang OPY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OPYx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPY = $0.01 USD, 1 OPY = €0.01 EUR, 1 OPY = ₹0.65 INR, 1 OPY = Rp121.62 IDR, 1 OPY = $0.01 CAD, 1 OPY = £0.01 GBP, 1 OPY = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001155
logo BTCBTC
0.00000016
logo ETHETH
0.000004377
logo XRPXRP
0.006452
logo USDTUSDT
0.01898
logo BNBBNB
0.00001854
logo SOLSOL
0.00008627
logo USDCUSDC
0.01901
logo SMARTSMART
4.22
logo DOGEDOGE
0.0766
logo STETHSTETH
0.000004371
logo TRXTRX
0.05567
logo ADAADA
0.02231
logo LINKLINK
0.0008438
logo WBTCWBTC
0.0000001602
logo USDEUSDE
0.01899

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OPYx (OPY) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OPY của bạn

Nhập số lượng OPY của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPYx hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPYx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPYx sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OPYx sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi OPYx sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide