PersistenceXPRT sang CNY:Chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

XPRT/CNY: 1 XPRT ≈ ¥0.1913 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Persistence Thị trường hôm nay

Persistence đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Persistence chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1913. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 239,592,552.37 XPRT, tổng vốn hóa thị trường của Persistence tính bằng CNY là ¥326,131,137.91. Trong 24h qua, giá của Persistence tính bằng CNY đã tăng ¥0.009906, biểu thị mức tăng +5.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Persistence tính bằng CNY là ¥118.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1575.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPRT sang CNY

¥0.1913+5.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPRT sang CNY là ¥0.1913 CNY, với sự thay đổi +5.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPRT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPRT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Persistence

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PersistenceXPRT/USDT
Giao ngay
$0.02697
+5.26%

The real-time trading price of XPRT/USDT Spot is $0.02697, with a 24-hour trading change of +5.26%, XPRT/USDT Spot is $0.02697 and +5.26%, and XPRT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Persistence sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi XPRT sang CNY

logo PersistenceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XPRT
0.19CNY
2XPRT
0.39CNY
3XPRT
0.58CNY
4XPRT
0.78CNY
5XPRT
0.98CNY
6XPRT
1.17CNY
7XPRT
1.37CNY
8XPRT
1.57CNY
9XPRT
1.76CNY
10XPRT
1.96CNY
1,000XPRT
196.4CNY
5,000XPRT
982.01CNY
10,000XPRT
1,964.03CNY
50,000XPRT
9,820.18CNY
100,000XPRT
19,640.37CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XPRT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Persistence
1CNY
5.09XPRT
2CNY
10.18XPRT
3CNY
15.27XPRT
4CNY
20.36XPRT
5CNY
25.45XPRT
6CNY
30.54XPRT
7CNY
35.64XPRT
8CNY
40.73XPRT
9CNY
45.82XPRT
10CNY
50.91XPRT
100CNY
509.15XPRT
500CNY
2,545.77XPRT
1,000CNY
5,091.55XPRT
5,000CNY
25,457.76XPRT
10,000CNY
50,915.52XPRT

Bảng chuyển đổi số tiền XPRT sang CNY và CNY sang XPRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XPRT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang XPRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Persistence phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPRT = $0.03 USD, 1 XPRT = €0.02 EUR, 1 XPRT = ₹2.39 INR, 1 XPRT = Rp447.8 IDR, 1 XPRT = $0.04 CAD, 1 XPRT = £0.02 GBP, 1 XPRT = ฿0.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
5.44
logo BTCBTC
0.0006388
logo ETHETH
0.01825
logo USDTUSDT
70.31
logo XRPXRP
28.11
logo BNBBNB
0.0649
logo SOLSOL
0.3735
logo USDCUSDC
70.28
logo SMARTSMART
16,579.13
logo STETHSTETH
0.01824
logo DOGEDOGE
377.59
logo TRXTRX
237.37
logo ADAADA
114.4
logo WBTCWBTC
0.0006393
logo LINKLINK
4.05
logo HYPEHYPE
1.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng XPRT của bạn

Nhập số lượng XPRT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Persistence hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Persistence.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Persistence sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Persistence sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Persistence sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide