PlasmaXPL sang EUR:Chuyển đổi Plasma (XPL) sang Euro (EUR)

XPL/EUR: 1 XPL ≈ €0.3716 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Plasma Thị trường hôm nay

Plasma đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XPL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3716. Với nguồn cung lưu hành là 1,800,000,000 XPL, tổng vốn hóa thị trường của XPL tính bằng EUR là €572,814,657.82. Trong 24h qua, giá của XPL tính bằng EUR đã giảm €-0.03363, biểu thị mức giảm -8.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPL tính bằng EUR là €1.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06422.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPL sang EUR

0.3716-8.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPL sang EUR là €0.3716 EUR, với sự thay đổi -8.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Plasma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PlasmaXPL/USDT
Giao ngay
$0.4318
-8.94%
logo PlasmaXPL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4316
-9.25%

The real-time trading price of XPL/USDT Spot is $0.4318, with a 24-hour trading change of -8.94%, XPL/USDT Spot is $0.4318 and -8.94%, and XPL/USDT Perpetual is $0.4316 and -9.25%.

Bảng chuyển đổi Plasma sang Euro

Bảng chuyển đổi XPL sang EUR

logo PlasmaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XPL
0.37EUR
2XPL
0.74EUR
3XPL
1.11EUR
4XPL
1.48EUR
5XPL
1.86EUR
6XPL
2.23EUR
7XPL
2.6EUR
8XPL
2.97EUR
9XPL
3.35EUR
10XPL
3.72EUR
1,000XPL
372.31EUR
5,000XPL
1,861.59EUR
10,000XPL
3,723.19EUR
50,000XPL
18,615.96EUR
100,000XPL
37,231.92EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XPL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Plasma
1EUR
2.68XPL
2EUR
5.37XPL
3EUR
8.05XPL
4EUR
10.74XPL
5EUR
13.42XPL
6EUR
16.11XPL
7EUR
18.8XPL
8EUR
21.48XPL
9EUR
24.17XPL
10EUR
26.85XPL
100EUR
268.58XPL
500EUR
1,342.93XPL
1,000EUR
2,685.86XPL
5,000EUR
13,429.33XPL
10,000EUR
26,858.67XPL

Bảng chuyển đổi số tiền XPL sang EUR và EUR sang XPL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XPL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XPL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Plasma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPL = $0.43 USD, 1 XPL = €0.37 EUR, 1 XPL = ₹38.18 INR, 1 XPL = Rp7,193.43 IDR, 1 XPL = $0.61 CAD, 1 XPL = £0.32 GBP, 1 XPL = ฿14.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.93
logo BTCBTC
0.005359
logo ETHETH
0.1488
logo USDTUSDT
583.72
logo BNBBNB
0.5092
logo XRPXRP
248.15
logo SOLSOL
3.12
logo USDCUSDC
584.02
logo SMARTSMART
132,258.37
logo STETHSTETH
0.1488
logo TRXTRX
1,841.05
logo DOGEDOGE
3,076.27
logo ADAADA
900.11
logo WBTCWBTC
0.005351
logo USDEUSDE
584.96
logo LINKLINK
33.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Plasma (XPL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XPL của bạn

Nhập số lượng XPL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plasma hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plasma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plasma sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Plasma sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plasma sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plasma sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Plasma sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Plasma (XPL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide