PlasmaXPL sang VND:Chuyển đổi Plasma (XPL) sang Việt Nam đồng (VND)

XPL/VND: 1 XPL ≈ ₫12,656.93 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Plasma Thị trường hôm nay

Plasma đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XPL chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫12,656.93. Với nguồn cung lưu hành là 1,800,000,000 XPL, tổng vốn hóa thị trường của XPL tính bằng VND là ₫598,498,359,499,431,429.35. Trong 24h qua, giá của XPL tính bằng VND đã giảm ₫-248.58, biểu thị mức giảm -1.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPL tính bằng VND là ₫44,449.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,970.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPL sang VND

12,656.93-1.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPL sang VND là ₫12,656.93 VND, với sự thay đổi -1.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Plasma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PlasmaXPL/USDT
Giao ngay
$0.4743
-0.56%
logo PlasmaXPL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4739
-0.50%

The real-time trading price of XPL/USDT Spot is $0.4743, with a 24-hour trading change of -0.56%, XPL/USDT Spot is $0.4743 and -0.56%, and XPL/USDT Perpetual is $0.4739 and -0.50%.

Bảng chuyển đổi Plasma sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XPL sang VND

logo PlasmaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XPL
12,656.93VND
2XPL
25,313.87VND
3XPL
37,970.81VND
4XPL
50,627.74VND
5XPL
63,284.68VND
6XPL
75,941.62VND
7XPL
88,598.56VND
8XPL
101,255.49VND
9XPL
113,912.43VND
10XPL
126,569.37VND
100XPL
1,265,693.72VND
500XPL
6,328,468.63VND
1,000XPL
12,656,937.26VND
5,000XPL
63,284,686.31VND
10,000XPL
126,569,372.63VND

Bảng chuyển đổi VND sang XPL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Plasma
1VND
0.000079XPL
2VND
0.000158XPL
3VND
0.000237XPL
4VND
0.000316XPL
5VND
0.000395XPL
6VND
0.000474XPL
7VND
0.000553XPL
8VND
0.000632XPL
9VND
0.000711XPL
10VND
0.00079XPL
10,000,000VND
790.08XPL
50,000,000VND
3,950.4XPL
100,000,000VND
7,900.8XPL
500,000,000VND
39,504.02XPL
1,000,000,000VND
79,008.05XPL

Bảng chuyển đổi số tiền XPL sang VND và VND sang XPL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XPL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang XPL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Plasma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPL = $0.48 USD, 1 XPL = €0.41 EUR, 1 XPL = ₹42.4 INR, 1 XPL = Rp7,988.52 IDR, 1 XPL = $0.68 CAD, 1 XPL = £0.36 GBP, 1 XPL = ฿15.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001188
logo BTCBTC
0.000000171
logo ETHETH
0.000004742
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.0000161
logo XRPXRP
0.007864
logo SOLSOL
0.00009833
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
4.22
logo STETHSTETH
0.000004732
logo TRXTRX
0.05917
logo DOGEDOGE
0.0966
logo ADAADA
0.02835
logo WBTCWBTC
0.0000001717
logo LINKLINK
0.00105
logo USDEUSDE
0.01904

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Plasma (XPL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XPL của bạn

Nhập số lượng XPL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plasma hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plasma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plasma sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Plasma sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plasma sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plasma sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Plasma sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Plasma (XPL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide