Pocket Network Thị trường hôm nay
Pocket Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POKT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1079. Với nguồn cung lưu hành là 2,011,680,128.05 POKT, tổng vốn hóa thị trường của POKT tính bằng CNY là ¥1,544,227,130.62. Trong 24h qua, giá của POKT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.007267, biểu thị mức giảm -6.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POKT tính bằng CNY là ¥22.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06285.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POKT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POKT sang CNY là ¥0.1079 CNY, với sự thay đổi -6.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POKT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POKT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Pocket Network
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  POKT/USDT Giao ngay | $0.01526 | -5.21% | 
The real-time trading price of POKT/USDT Spot is $0.01526, with a 24-hour trading change of -5.21%, POKT/USDT Spot is $0.01526 and -5.21%, and POKT/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Pocket Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi POKT sang CNY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1POKT | 0.1CNY | 
| 2POKT | 0.21CNY | 
| 3POKT | 0.32CNY | 
| 4POKT | 0.43CNY | 
| 5POKT | 0.54CNY | 
| 6POKT | 0.65CNY | 
| 7POKT | 0.75CNY | 
| 8POKT | 0.86CNY | 
| 9POKT | 0.97CNY | 
| 10POKT | 1.08CNY | 
| 1,000POKT | 108.48CNY | 
| 5,000POKT | 542.4CNY | 
| 10,000POKT | 1,084.8CNY | 
| 50,000POKT | 5,424.04CNY | 
| 100,000POKT | 10,848.08CNY | 
Bảng chuyển đổi CNY sang POKT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CNY | 9.21POKT | 
| 2CNY | 18.43POKT | 
| 3CNY | 27.65POKT | 
| 4CNY | 36.87POKT | 
| 5CNY | 46.09POKT | 
| 6CNY | 55.3POKT | 
| 7CNY | 64.52POKT | 
| 8CNY | 73.74POKT | 
| 9CNY | 82.96POKT | 
| 10CNY | 92.18POKT | 
| 100CNY | 921.82POKT | 
| 500CNY | 4,609.1POKT | 
| 1,000CNY | 9,218.21POKT | 
| 5,000CNY | 46,091.07POKT | 
| 10,000CNY | 92,182.14POKT | 
Bảng chuyển đổi số tiền POKT sang CNY và CNY sang POKT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 POKT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang POKT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pocket Network phổ biến
| Pocket Network | 1 POKT | 
|---|---|
|  POKT chuyển đổi sang USD | $0.02USD | 
|  POKT chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  POKT chuyển đổi sang INR | ₹1.35INR | 
|  POKT chuyển đổi sang IDR | Rp252.53IDR | 
|  POKT chuyển đổi sang CAD | $0.02CAD | 
|  POKT chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  POKT chuyển đổi sang THB | ฿0.49THB | 
| Pocket Network | 1 POKT | 
|---|---|
|  POKT chuyển đổi sang RUB | ₽1.22RUB | 
|  POKT chuyển đổi sang BRL | R$0.08BRL | 
|  POKT chuyển đổi sang AED | د.إ0.06AED | 
|  POKT chuyển đổi sang TRY | ₺0.64TRY | 
|  POKT chuyển đổi sang CNY | ¥0.11CNY | 
|  POKT chuyển đổi sang JPY | ¥2.33JPY | 
|  POKT chuyển đổi sang HKD | $0.12HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POKT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POKT = $0.02 USD, 1 POKT = €0.01 EUR, 1 POKT = ₹1.35 INR, 1 POKT = Rp252.53 IDR, 1 POKT = $0.02 CAD, 1 POKT = £0.01 GBP, 1 POKT = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CNY BTC chuyển đổi sang CNY
 ETH chuyển đổi sang CNY ETH chuyển đổi sang CNY
 USDT chuyển đổi sang CNY USDT chuyển đổi sang CNY
 BNB chuyển đổi sang CNY BNB chuyển đổi sang CNY
 XRP chuyển đổi sang CNY XRP chuyển đổi sang CNY
 SOL chuyển đổi sang CNY SOL chuyển đổi sang CNY
 USDC chuyển đổi sang CNY USDC chuyển đổi sang CNY
 SMART chuyển đổi sang CNY SMART chuyển đổi sang CNY
 STETH chuyển đổi sang CNY STETH chuyển đổi sang CNY
 DOGE chuyển đổi sang CNY DOGE chuyển đổi sang CNY
 TRX chuyển đổi sang CNY TRX chuyển đổi sang CNY
 ADA chuyển đổi sang CNY ADA chuyển đổi sang CNY
 WBTC chuyển đổi sang CNY WBTC chuyển đổi sang CNY
 LINK chuyển đổi sang CNY LINK chuyển đổi sang CNY
 HYPE chuyển đổi sang CNY HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CNY
CNY|  GT | 5.37 | 
|  BTC | 0.0006393 | 
|  ETH | 0.01827 | 
|  USDT | 70.3 | 
|  BNB | 0.0643 | 
|  XRP | 28.28 | 
|  SOL | 0.3769 | 
|  USDC | 70.28 | 
|  SMART | 16,563.89 | 
|  STETH | 0.0183 | 
|  DOGE | 379.55 | 
|  TRX | 237.55 | 
|  ADA | 114.79 | 
|  WBTC | 0.0006394 | 
|  LINK | 4.08 | 
|  HYPE | 1.58 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Pocket Network (POKT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng POKT của bạn
Nhập số lượng POKT của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pocket Network hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pocket Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pocket Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pocket Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pocket Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pocket Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pocket Network sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pocket Network (POKT)

POKT Token là gì? Cách giao dịch Hợp đồng tương lai vĩnh cửu POKT?
POKT (Pocket Network) là một giao thức API blockchain phi tập trung được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng Web3.

POKT Coin là gì? Phân tích tài sản cốt lõi của hạ tầng Web3 phi tập trung
Pocket Network là một giao thức hạ tầng phân cấp, POKT là Token gốc của Pocket Network.

Gate.io AMA với POKT-Mở truy cập tự do vào bất kỳ Blockchain nào
Gate.io đã tổ chức một phiên AMA (Hỏi bất cứ điều gì) với Adam Liposky, COO của POKT trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 POKT sang CNY:Chuyển đổi Pocket Network (POKT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
POKT sang CNY:Chuyển đổi Pocket Network (POKT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)