PowBlocksXPB sang EUR:Chuyển đổi PowBlocks (XPB) sang Euro (EUR)

XPB/EUR: 1 XPB ≈ €0.009118 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

PowBlocks Thị trường hôm nay

PowBlocks đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PowBlocks chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009118. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,315,500 XPB, tổng vốn hóa thị trường của PowBlocks tính bằng EUR là €120,382.01. Trong 24h qua, giá của PowBlocks tính bằng EUR đã tăng €0.00004807, biểu thị mức tăng +0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PowBlocks tính bằng EUR là €0.9999, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003162.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPB sang EUR

0.009118+0.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPB sang EUR là €0.009118 EUR, với sự thay đổi +0.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch PowBlocks

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XPB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XPB/-- Spot is -- and --, and XPB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PowBlocks sang Euro

Bảng chuyển đổi XPB sang EUR

logo PowBlocksSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XPB
0EUR
2XPB
0.01EUR
3XPB
0.02EUR
4XPB
0.03EUR
5XPB
0.04EUR
6XPB
0.05EUR
7XPB
0.06EUR
8XPB
0.07EUR
9XPB
0.08EUR
10XPB
0.09EUR
100,000XPB
911.84EUR
500,000XPB
4,559.24EUR
1,000,000XPB
9,118.49EUR
5,000,000XPB
45,592.47EUR
10,000,000XPB
91,184.94EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XPB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo PowBlocks
1EUR
109.66XPB
2EUR
219.33XPB
3EUR
329XPB
4EUR
438.66XPB
5EUR
548.33XPB
6EUR
658XPB
7EUR
767.67XPB
8EUR
877.33XPB
9EUR
987XPB
10EUR
1,096.67XPB
100EUR
10,966.72XPB
500EUR
54,833.61XPB
1,000EUR
109,667.22XPB
5,000EUR
548,336.12XPB
10,000EUR
1,096,672.25XPB

Bảng chuyển đổi số tiền XPB sang EUR và EUR sang XPB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XPB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XPB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowBlocks phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPB = $0.01 USD, 1 XPB = €0.01 EUR, 1 XPB = ₹0.94 INR, 1 XPB = Rp175.48 IDR, 1 XPB = $0.01 CAD, 1 XPB = £0.01 GBP, 1 XPB = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.6
logo BTCBTC
0.005056
logo ETHETH
0.1404
logo USDTUSDT
579.72
logo BNBBNB
0.4518
logo XRPXRP
224.65
logo SOLSOL
2.98
logo USDCUSDC
580.51
logo STETHSTETH
0.1406
logo SMARTSMART
160,931.77
logo DOGEDOGE
2,779.59
logo TRXTRX
1,807.16
logo ADAADA
812.27
logo WBTCWBTC
0.005054
logo LINKLINK
29.8
logo USDEUSDE
580.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PowBlocks (XPB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XPB của bạn

Nhập số lượng XPB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowBlocks hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowBlocks.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowBlocks sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowBlocks sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowBlocks sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowBlocks sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowBlocks sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide