PowerLedgerPOWR sang THB:Chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Baht Thái (THB)

POWR/THB: 1 POWR ≈ ฿5.16 THB

Lần cập nhật mới nhất:

PowerLedger Thị trường hôm nay

PowerLedger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của POWR chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿5.16. Với nguồn cung lưu hành là 529,761,884.72 POWR, tổng vốn hóa thị trường của POWR tính bằng THB là ฿87,243,711,887.34. Trong 24h qua, giá của POWR tính bằng THB đã giảm ฿-0.1146, biểu thị mức giảm -2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POWR tính bằng THB là ฿60.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POWR sang THB

฿5.16-2.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POWR sang THB là ฿5.16 THB, với sự thay đổi -2.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POWR/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWR/THB trong ngày qua.

Giao dịch PowerLedger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Giao ngay
$0.1621
-2.17%
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.162
-2.17%

The real-time trading price of POWR/USDT Spot is $0.1621, with a 24-hour trading change of -2.17%, POWR/USDT Spot is $0.1621 and -2.17%, and POWR/USDT Perpetual is $0.162 and -2.17%.

Bảng chuyển đổi PowerLedger sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi POWR sang THB

logo PowerLedgerSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1POWR
5.16THB
2POWR
10.33THB
3POWR
15.5THB
4POWR
20.66THB
5POWR
25.83THB
6POWR
31THB
7POWR
36.16THB
8POWR
41.33THB
9POWR
46.5THB
10POWR
51.66THB
100POWR
516.67THB
500POWR
2,583.37THB
1,000POWR
5,166.75THB
5,000POWR
25,833.79THB
10,000POWR
51,667.59THB

Bảng chuyển đổi THB sang POWR

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerLedger
1THB
0.1935POWR
2THB
0.387POWR
3THB
0.5806POWR
4THB
0.7741POWR
5THB
0.9677POWR
6THB
1.16POWR
7THB
1.35POWR
8THB
1.54POWR
9THB
1.74POWR
10THB
1.93POWR
1,000THB
193.54POWR
5,000THB
967.72POWR
10,000THB
1,935.44POWR
50,000THB
9,677.24POWR
100,000THB
19,354.49POWR

Bảng chuyển đổi số tiền POWR sang THB và THB sang POWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 POWR sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang POWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerLedger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POWR = $0.16 USD, 1 POWR = €0.14 EUR, 1 POWR = ₹14.3 INR, 1 POWR = Rp2,679.53 IDR, 1 POWR = $0.22 CAD, 1 POWR = £0.12 GBP, 1 POWR = ฿5.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9173
logo BTCBTC
0.0001346
logo ETHETH
0.003461
logo XRPXRP
5.17
logo USDTUSDT
15.67
logo BNBBNB
0.01578
logo SOLSOL
0.06467
logo USDCUSDC
15.69
logo SMARTSMART
3,010.26
logo DOGEDOGE
57.28
logo STETHSTETH
0.003465
logo ADAADA
17.36
logo TRXTRX
45.12
logo LINKLINK
0.6444
logo HYPEHYPE
0.2799
logo WBTCWBTC
0.0001346

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng POWR của bạn

Nhập số lượng POWR của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerLedger hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerLedger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerLedger sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerLedger sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerLedger sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide