PowerLedgerPOWR sang VND:Chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Việt Nam đồng (VND)

POWR/VND: 1 POWR ≈ ₫4,193.77 VND

Lần cập nhật mới nhất:

PowerLedger Thị trường hôm nay

PowerLedger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của POWR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫4,193.77. Với nguồn cung lưu hành là 529,761,884.72 POWR, tổng vốn hóa thị trường của POWR tính bằng VND là ₫58,342,742,940,216,408.95. Trong 24h qua, giá của POWR tính bằng VND đã giảm ₫-215.92, biểu thị mức giảm -4.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POWR tính bằng VND là ₫49,632.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫856.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POWR sang VND

4,193.77-4.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POWR sang VND là ₫4,193.77 VND, với sự thay đổi -4.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POWR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWR/VND trong ngày qua.

Giao dịch PowerLedger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Giao ngay
$0.1582
-5.09%
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1582
-5.16%

The real-time trading price of POWR/USDT Spot is $0.1582, with a 24-hour trading change of -5.09%, POWR/USDT Spot is $0.1582 and -5.09%, and POWR/USDT Perpetual is $0.1582 and -5.16%.

Bảng chuyển đổi PowerLedger sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi POWR sang VND

logo PowerLedgerSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1POWR
4,193.77VND
2POWR
8,387.55VND
3POWR
12,581.33VND
4POWR
16,775.11VND
5POWR
20,968.89VND
6POWR
25,162.67VND
7POWR
29,356.45VND
8POWR
33,550.23VND
9POWR
37,744VND
10POWR
41,937.78VND
100POWR
419,377.88VND
500POWR
2,096,889.42VND
1,000POWR
4,193,778.85VND
5,000POWR
20,968,894.26VND
10,000POWR
41,937,788.53VND

Bảng chuyển đổi VND sang POWR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerLedger
1VND
0.0002384POWR
2VND
0.0004768POWR
3VND
0.0007153POWR
4VND
0.0009537POWR
5VND
0.001192POWR
6VND
0.00143POWR
7VND
0.001669POWR
8VND
0.001907POWR
9VND
0.002146POWR
10VND
0.002384POWR
1,000,000VND
238.44POWR
5,000,000VND
1,192.24POWR
10,000,000VND
2,384.48POWR
50,000,000VND
11,922.42POWR
100,000,000VND
23,844.84POWR

Bảng chuyển đổi số tiền POWR sang VND và VND sang POWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 POWR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang POWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerLedger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POWR = $0.16 USD, 1 POWR = €0.14 EUR, 1 POWR = ₹14.08 INR, 1 POWR = Rp2,639.85 IDR, 1 POWR = $0.22 CAD, 1 POWR = £0.12 GBP, 1 POWR = ฿5.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001132
logo BTCBTC
0.0000001646
logo ETHETH
0.000004256
logo XRPXRP
0.006355
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00001932
logo SOLSOL
0.00007981
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.72
logo DOGEDOGE
0.07133
logo STETHSTETH
0.000004264
logo TRXTRX
0.05533
logo ADAADA
0.02121
logo LINKLINK
0.0008081
logo HYPEHYPE
0.0003389
logo WBTCWBTC
0.0000001647

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng POWR của bạn

Nhập số lượng POWR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerLedger hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerLedger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerLedger sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerLedger sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerLedger sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide