RaveDAORAVE sang EUR:Chuyển đổi RaveDAO (RAVE) sang Euro (EUR)

RAVE/EUR: 1 RAVE ≈ €0.3541 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

RaveDAO Thị trường hôm nay

RaveDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RaveDAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3541. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 230,300,000 RAVE, tổng vốn hóa thị trường của RaveDAO tính bằng EUR là €69,402,310.69. Trong 24h qua, giá của RaveDAO tính bằng EUR đã tăng €0.1185, biểu thị mức tăng +45.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RaveDAO tính bằng EUR là €0.553, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1933.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAVE sang EUR

0.3541+45.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAVE sang EUR là €0.3541 EUR, với sự thay đổi +45.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAVE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAVE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch RaveDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RaveDAORAVE/USDT
Giao ngay
$0.4454
+43.51%
logo RaveDAORAVE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4455
+43.62%

The real-time trading price of RAVE/USDT Spot is $0.4454, with a 24-hour trading change of +43.51%, RAVE/USDT Spot is $0.4454 and +43.51%, and RAVE/USDT Perpetual is $0.4455 and +43.62%.

Bảng chuyển đổi RaveDAO sang Euro

Bảng chuyển đổi RAVE sang EUR

logo RaveDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1RAVE
0.35EUR
2RAVE
0.7EUR
3RAVE
1.06EUR
4RAVE
1.41EUR
5RAVE
1.77EUR
6RAVE
2.12EUR
7RAVE
2.47EUR
8RAVE
2.83EUR
9RAVE
3.18EUR
10RAVE
3.54EUR
1,000RAVE
354.16EUR
5,000RAVE
1,770.8EUR
10,000RAVE
3,541.61EUR
50,000RAVE
17,708.07EUR
100,000RAVE
35,416.15EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang RAVE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo RaveDAO
1EUR
2.82RAVE
2EUR
5.64RAVE
3EUR
8.47RAVE
4EUR
11.29RAVE
5EUR
14.11RAVE
6EUR
16.94RAVE
7EUR
19.76RAVE
8EUR
22.58RAVE
9EUR
25.41RAVE
10EUR
28.23RAVE
100EUR
282.35RAVE
500EUR
1,411.78RAVE
1,000EUR
2,823.56RAVE
5,000EUR
14,117.84RAVE
10,000EUR
28,235.69RAVE

Bảng chuyển đổi số tiền RAVE sang EUR và EUR sang RAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RAVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang RAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RaveDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAVE = $0.45 USD, 1 RAVE = €0.38 EUR, 1 RAVE = ₹41 INR, 1 RAVE = Rp7,519.18 IDR, 1 RAVE = $0.62 CAD, 1 RAVE = £0.34 GBP, 1 RAVE = ฿14.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
58
logo BTCBTC
0.006843
logo ETHETH
0.1993
logo USDTUSDT
587.7
logo BNBBNB
0.6871
logo XRPXRP
312.72
logo USDCUSDC
587.73
logo SOLSOL
4.63
logo SMARTSMART
140,064.62
logo TRXTRX
2,111.28
logo STETHSTETH
0.1996
logo DOGEDOGE
4,543.16
logo ADAADA
1,528.65
logo WBTCWBTC
0.006858
logo BCHBCH
1.09
logo TOMITOMI
3,962,594.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RaveDAO (RAVE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng RAVE của bạn

Nhập số lượng RAVE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RaveDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RaveDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RaveDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RaveDAO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RaveDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RaveDAO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi RaveDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RaveDAO (RAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide